Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイシーエムピー

Tin học

Giao thức tạo thông điệp điều khiển của Internet [ICMP (Internet Control Message Protocol)]
Explanation: ICMP là một giao thức báo lỗi hoạt động hợp nhất với IP. Nếu có lỗi trong mạng, chẳng hạn như thiếu một trong các đường dẫn, IP gửi một thông điệp lỗi ICMP bên trong IP datagram. Vì vậy ICMP yêu cầu IP như một cơ cấu vận chuyển. Các router sẽ gửi các thông điệp ICMP đáp ứng cho các datagram không thể phân phối được. Router đặt thông điệp vào trong IP datagram và gửi nó ngược trở lại nơi xuất phát của datagram mà nó đã không thể phân phối được.

 IPのエラーメッセージや制御メッセージを転送するプロトコル。 TCP/IPで接続されたコンピュータやネットワーク機器間で、互いの状態を確認するために用いられる。ネットワーク診断プログラムpingが使う。


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アイシーキュー

    Tin học chương trình ICQ [ICQ (I seek you.)] Explanation : Mirabilis社(AOL社が買収)が開発したインスタントメッセージングソフト。同社の発行するUIN(Universal...
  • アイスペール

    n thùng đựng đá/xô đựng đá
  • アイスチール

    Kỹ thuật thép hình chữ I [I-steel]
  • アイスハーケン

    n dùi phá băng/dụng cụ đập vụn đá
  • アイスバーン

    n khu trượt băng nghệ thuật
  • アイスランド

    Mục lục 1 n 1.1 băng đảo 2 n 2.1 nước Ai-xơ-len/Iceland n băng đảo n nước Ai-xơ-len/Iceland 日本アイスランド協会: hiệp...
  • アイスリンク

    n sân trượt băng
  • アイスボックス

    n tủ ướp lạnh/thùng lạnh
  • アイストング

    n cái cặp đá/cái gắp đá
  • アイスピック

    n dùi phá băng/dụng cụ đập vụn đá
  • アイスティ

    n trà đá フライドチキンを1ダース買うと、1リットルのアイスティーがついてくるんです。もう1リットルいりますか?:...
  • アイスティー

    n trà đá アイスティーをお願いします。トミー、何がいい?スプライト?: Cho tôi một cốc trà. Tôm, cậu muốn uống...
  • アイスフォール

    n thác băng
  • アイスホッケー

    n môn hôc-kêi trên băng/khúc côn cầu/bóng gậy cong 国内でのアイスホッケーの注目度を高める: người dân trong nước ngày...
  • アイスダンス

    n nghệ thuật múa trên băng
  • アイスアップ

    Kỹ thuật làm đóng băng [ice-up]
  • アイスキャンデー

    Mục lục 1 n 1.1 kem que 2 n 2.1 kem que/kem cây n kem que n kem que/kem cây 意地悪しないでよ!そのアイスキャンデー半分ちょうだい!:...
  • アイスキャンディー

    n kem que/kem cây
  • アイスクリーム

    n kem 今日はとても暖かいわ。アイスクリームか何か、食べたいな。: hôm nay trời nóng nhỉ, có kem hoặc cái gì đó để...
  • アイスクリームソーダ

    n nước giải khát chế từ kem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top