Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイスホッケー

n

môn hôc-kêi trên băng/khúc côn cầu/bóng gậy cong
国内でのアイスホッケーの注目度を高める: người dân trong nước ngày càng quan tâm hơn đến môn khúc côn cầu
アイスホッケー用パック: bóng chơi trong môn khúc côn cầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top