Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイドルコスト

n

chi phí nhàn rỗi/chi phí
コスト・ミニマム: Chi phí thấp nhất
オポチュニティ・コスト: Chi phí cơ hội
安全と保険のコスト: Chi phí cho bảo hiểm và an ninh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アイドルシステム

    n hệ thống nhàn rỗi/hệ thống bỏ không
  • アイドルスピードスクリュ

    Kỹ thuật vít tốc độ động cơ chạy cầm chừng [idle speed screw]
  • アイドルスクリュ

    Kỹ thuật vít cân bằng [idle screw]
  • アイドルタイム

    Mục lục 1 n 1.1 thời gian nhàn rỗi 2 Kỹ thuật 2.1 thời gian chạy không tải [idle time] 2.2 thời gian không làm việc [idle time]...
  • アイドル状態

    Tin học [ アイドルじょうたい ] trạng thái idle/trạng thái rỗi của máy tính [idle state/idle conditions]
  • アイドル時間

    Tin học [ アイドルじかん ] thời gian idle/thời gian rỗi của máy tính [idle time]
  • アイホール

    Kỹ thuật lỗ nhìn [eye hole]
  • アイダイアグラム

    Tin học sơ đồ nút [eye diagram]
  • アイアン

    Mục lục 1 n 1.1 sắt 2 Kỹ thuật 2.1 sắt/đồ sắt/đồ dùng bằng sắt [iron] n sắt アイアン・フォーメーション: tạo hình...
  • アイアンポニー

    Kỹ thuật vật nhỏ bằng sắt [iron pony]
  • アイアンロス

    Kỹ thuật sự mất sắt [iron loss] Explanation : (電気で)鉄損。ヒステリシス損失と、うず電流損失を合わせたもので、鉄心発熱の原因となる。
  • アイアンブシュ

    Kỹ thuật ống lót sắt/bạc sắt [iron bush]
  • アイアンデテクタ

    Kỹ thuật [ アイアンデテクタ ] máy dò sắt [iron detector]
  • アイアンクラッドバッテリー

    Kỹ thuật ắc quy bọc sắt [iron-clad battery]
  • アイアンクラッドプレート

    Kỹ thuật miếng bọc sắt [iron-clad plate]
  • アイアンコアー

    Kỹ thuật lõi sắt [iron core]
  • アイアールディーエー

    Tin học hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (IrDA) [IrDA (Infrared Data Association)] Explanation : IrDA là một tổ chức phi lợi nhuận,...
  • アイアールキュー

    Tin học ngắt (IRQ) [IRQ (Interrupt ReQuest)] Explanation : Đối với các máy tính tương thích IBM PC, đây là các đường dây mà các...
  • アイアールシー

    Tin học hệ thống thông điệp IRC [IRC (Internet Relay Chat)] Explanation : IRC là hệ thống thông điệp nhóm cho phép hai hay nhiều...
  • アイアイエス

    Tin học web server IIS [IIS (Internet Information Server)] Explanation : Là một trong những Web Server rất nổi tiếng của Microsoft. Microsoft社のインターネットサーバソフトウェア。WebサーバやFTPサーバ、SMTPサーバ、限定的なNNTPサービスなど、様々なサーバの機能を統合している。同社のOSであるWindows...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top