Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイロニカル

adj-na

mỉa mai/châm biếm
アイロニカルな笑い : Nụ cười đầy mỉa mai
司祭が罪を犯すとはアイロニカルなことだった: Nếu vị linh mục phạm tội thì thật đáng mỉa mai
彼が結婚式の直後に昔の恋人に会うとは、本当に皮肉なことだった: Nếu anh ấy gặp lại người yêu cũ của mình vào ngay sau ngày cưới thì thật là một điều trớ trêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アインシュタイン比熱

    Kỹ thuật [ あいんしゅたいんひねつ ] nhiệt lượng riêng Einstein [Einstein specific heat]
  • アイ・エス・オー

    Kinh tế tổ chức tiêu chuẩn quốc tế [International Organization For Standardization (ISO)] Category : ビジネス Explanation : 国際標準化機構(ISO)の意味である。ISOは国際的な品質保証の規格ISO9000、あるいは環境管理の規格ISO14000など多くの国際規格を制定し、国際的取引における統一した保証および円滑な貿易を進めることを目的として活動する機関である。
  • アイヌ

    n người Ainu Ghi chú: một dân tộc thiểu số ở Nhật
  • アイボリ

    n ngà (voi)/màu ngà 化石アイボリー : Ngà voi hóa thạch 注文番号431の商品には、深紅、レモンイエロー、アイボリーと黒の在庫がございます:...
  • アイボリー

    Mục lục 1 n 1.1 ngà voi/màu ngà/màu trắng bạc 2 Kỹ thuật 2.1 ngà [ivory] n ngà voi/màu ngà/màu trắng bạc 彼らはアイボリーを手に入れるために多数の象を殺した:...
  • アイボリーいたがみ

    [ アイボリー板紙 ] n giấy màu ngà
  • アイボリーホワイト

    n trắng ngà/trắng 青と白!: Màu trắng và màu xanh 窓の外が白々と明けるまで: Cho đến khi ánh sáng mờ nhạt xuất hiện...
  • アイボリー板紙

    [ アイボリーいたがみ ] n giấy màu ngà
  • アイボルト

    Kỹ thuật bù loong có khoen/bulông vòng [eye bolt] Explanation : 金型を成形機に取付けるときにクレーンのワイヤーを掛けるボルトで、可動側がやや下がる位置に取付ける。
  • アイトリプルイー

    Tin học tổ chức IEEE [IEEE (Institute of Electrical and Electronics Engineers)] Explanation : IEEE là một tổ chức của nước Mỹ chuyên...
  • アイドラアーム

    Kỹ thuật [ アイドラアーム ] cần cân bằng [idler arm]
  • アイヘッドシリンダー

    Kỹ thuật Xy lanh có sú páp treo [I-head cylinder]
  • アイブラウ

    n lông mày 彼女は自分のアイブラウが黒く濃すぎると思っていた: Cô ấy nghĩ lông mày của mình bị kẻ quá đậm
  • アイブロー

    Mục lục 1 n 1.1 kẻ lông mày 2 n 2.1 lông mày n kẻ lông mày n lông mày
  • アイブローペンシル

    n bút kẻ lông mày
  • アイブロウ

    n lông mày 彼女のアイブロウがつり上がった: Lông mày của cô ấy được vẽ xếch lên
  • アイブロウペンシル

    n chì kẻ mắt アイブロウペンシルを引く: Sử dụng chì kẻ mắt
  • アイブック

    Tin học máy iBook [iBook]
  • アイビーム

    Kỹ thuật đà sắt tiết diện chữ I [I-beam]
  • アイビーエム

    Mục lục 1 n 1.1 IBM/hãng máy vi tính IBM 2 Tin học 2.1 IBM [IBM] n IBM/hãng máy vi tính IBM IBM技術情報検索センター: Trung tâm tìm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top