Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイブロー

Mục lục

n

kẻ lông mày

n

lông mày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アイブローペンシル

    n bút kẻ lông mày
  • アイブロウ

    n lông mày 彼女のアイブロウがつり上がった: Lông mày của cô ấy được vẽ xếch lên
  • アイブロウペンシル

    n chì kẻ mắt アイブロウペンシルを引く: Sử dụng chì kẻ mắt
  • アイブック

    Tin học máy iBook [iBook]
  • アイビーム

    Kỹ thuật đà sắt tiết diện chữ I [I-beam]
  • アイビーエム

    Mục lục 1 n 1.1 IBM/hãng máy vi tính IBM 2 Tin học 2.1 IBM [IBM] n IBM/hãng máy vi tính IBM IBM技術情報検索センター: Trung tâm tìm...
  • アイピー

    Tin học giao thức IP/giao thức Internet [IP]
  • アイピーブイシックス

    Tin học IP phiên bản 6/giao thức Internet phiên bản 6 [IPv6]
  • アイピーエックスエスピーエックス

    Tin học giao thức IPX-SPX [IPX-SPX]
  • アイピーオー

    Kinh tế chào giá công khai lần đầu tiên [Initial Public Offering (IPO)] Category : ビジネス Explanation : 企業が株式市場に上場するため、証券会社が発行する新規株式を不特定多数の投資家に募集する業務のこと。それから転じて、広く株式の新規公開のことを意味する。1990年代後半以降から、新規公開社数制限の解除、公開基準の引下げ、新市場の開設などにより、IPOブームが起きた。
  • アイテム

    Mục lục 1 n 1.1 vật/thứ/khoản/hạng mục/mục/item 2 Tin học 2.1 phần tử [item] n vật/thứ/khoản/hạng mục/mục/item デスクトップのごみ箱までアイテムをドラッグする:...
  • アイテニアム

    Tin học Itanium [Itanium] Explanation : Intel社の64ビットマイクロプロセッサのブランド名。
  • アイティー

    Tin học công nghệ thông tin [IT (Information Technology)] Explanation :  コンピュータやデータ通信に関する技術を総称的に表す語。
  • アイティーユー

    Tin học tổ chức viễn thông quốc tế/tổ chức ITU [ITU (International Telecommunication Union)] Explanation : 電気通信に関する国際標準の策定を目的とする、国際連合の下位機関。本部はスイスのジュネーブ。
  • アイティーユーティー

    Tin học tiểu ban ITU-T [ITU-T] Explanation : ITU là một Tổ chức của Liên Hiệp Quốc phối hợp việc thiết lập và điều hành...
  • アイティーユーティーエス

    Tin học tiểu ban ITU-TS [ITU-TS (International Telecommunication Union Telecommunication Standardization sector)] Explanation : ITU là một Tổ...
  • アイティーエフ

    Tin học ITF [ITF]
  • アイデンチフィケーションナンバ

    Kỹ thuật số nhận dạng [identification number]
  • アイデンチフィケーションランプ

    Kỹ thuật đèn nhận dạng [identification lamp]
  • アイデンティティ

    n đặc tính/đặc điểm nhận dạng/nhận dạng/bản sắc/đặc thù 多様性や文化的アイデンティティを尊重する: Tôn trọng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top