Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アウトガス

Kỹ thuật

khí thải [outgas]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アウトストランダ

    Kỹ thuật Đường dành riêng cho xe ô tô/xa lộ [Autostrada]
  • アウトソーシング

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 ủy thác gia công hàng bên ngoài [Outsourcing] 2 Tin học 2.1 đưa công việc ra ngoài [outsourcing] Kinh tế ủy...
  • アウトサイダー

    n phía ngoài アウトサイダーを超えて: Vượt quá phía bên ngoài アウトサイダーの立場: Lập trường bên ngoài
  • アウグスト乾湿計

    Kỹ thuật [ あうぐすとかんしつけい ] ẩm kế August [August psychrometer]
  • アウストラロピテクス

    n người vượn phương Nam
  • アウタルキー

    n chủ quyền tuyệt đối 国家的アウタルキー: Chủ quyền quốc gia tuyệt đối
  • アウター

    Kỹ thuật ngoài [outer]
  • アウターレース

    Kỹ thuật rãnh ngoài/rãnh thoát ngoài [outer race]
  • アウターロータ

    Kỹ thuật rô-to ngoài [outer rotor]
  • アウターベアリング

    Kỹ thuật ổ trục ngoài [outer bearing]
  • アウターウエア

    n quần áo ngoài/áo khoác ngoài あの黒いアウターウエアを着ている人はマナさんだ: Người mặc chiếc áo khoác ngoài màu...
  • アウターケーシング

    Kỹ thuật vỏ ngoài/hộp đựng ngoài/các-te ngoài [outer casing]
  • アウタースペース

    n ngoài tầng không gian
  • アウターサイド

    Kỹ thuật bên ngoài [outside]
  • アエロフロート

    n hãng hàng không Nga AEROFLOT アエロフロート・ロシア国際航空 : Hãng hàng không quốc tế Nga Aeroflot
  • アカデミー

    Mục lục 1 n 1.1 hàn lâm 2 n 2.1 học thuật 3 n 3.1 viện hàn lâm n hàn lâm n học thuật n viện hàn lâm
  • アカデミー科学院

    [ あかでみーかがくいん ] n hàn lâm viện
  • アカデミー賞

    Mục lục 1 [ アカデミーしょう ] 1.1 n 1.1.1 Giải Oscar 1.1.2 Giải Nobel 2 [ あかでみーしょう ] 2.1 n 2.1.1 giải thưởng Oscar/giải...
  • アカデミー賞候補に推薦される

    [ あかでみーしょうこうほにすいせんされる ] exp được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar 彼女はアカデミー賞候補に推薦された。:...
  • アカデミック

    Mục lục 1 adj-na 1.1 có tính học viện/học thuật/lý thuyết suông 2 n 2.1 giới bác học/giới học thuật adj-na có tính học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top