Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アクセル

Mục lục

n

bàn đạp ga

n

bộ phận tăng tốc/tăng ga/máy gia tốc/chân ga
彼がアクセルを踏むと、車は前に進んだ: khi anh ta nhấn chân ga, xe chạy về phía trước
アクセル・ペダルを踏む力を弱める: giảm bớt lực đạp lên chân ga
アクセルから足を離す: bỏ chân ra khỏi chân ga
自動車のブレーキとアクセルを踏む: ấn lên chân phanh và chân ga của ô tô
彼は障害者なので運転席側に手動ブレーキとアクセルを取り付ける必要がある : vì anh

Kỹ thuật

sự gia tốc/sự tăng tốc [accel]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top