Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アクセント

Mục lục

n

giọng

n

trọng âm
弱いアクセント: trọng âm thấp
~の独特のアクセント: trọng âm đặc biệt
間違った位置のアクセント:không đúng trọng âm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アクセントつきもじ

    Tin học [ アクセント付き文字 ] ký tự nhấn mạnh/ký tự được đọc nhấn mạnh/ký tự có trọng âm [accented character]
  • アクセント付き文字

    Tin học [ アクセントつきもじ ] ký tự nhấn mạnh/ký tự được đọc nhấn mạnh/ký tự có trọng âm [accented character]
  • アクセッシング

    n truy cập
  • アクセプタ

    Kỹ thuật axepto/tâm nhận/chất nhận/mạch nhận/mạch cộng hưởng nối tiếp [acceptor]
  • アクセプタじゅんくらい

    Kỹ thuật [ アクセプタ準位 ] mức chấp nhận [acceptor level]
  • アクセプタふじゅんぶつ

    Kỹ thuật [ アクセプタ不純物 ] dị vật trong chất nhận [acceptor impurity]
  • アクセプタ不純物

    Kỹ thuật [ アクセプタふじゅんぶつ ] dị vật trong chất nhận [acceptor impurity]
  • アクセプタンス

    n sự chấp nhận/sự hoan nghênh/sự tán thưởng/chấp nhận パブリック・アクセプタンス: sự tán thưởng của cộng đồng
  • アクセプタンスハウス

    Kinh tế ngân hàng chấp nhận [acceptance house] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • アクセプタ準位

    Kỹ thuật [ アクセプタじゅんくらい ] mức chấp nhận [acceptor level]
  • アクセス

    Mục lục 1 n 1.1 truy cập/nối vào/tiếp cận/thâm nhập 2 Kỹ thuật 2.1 lối vào/sự truy cập [access] 3 Tin học 3.1 chương trình...
  • アクセスたんい

    Tin học [ アクセス単位 ] khối truy xuất/khối truy cập [Access Unit/AU]
  • アクセスきこう

    Tin học [ アクセス機構 ] cơ chế truy cập/cơ chế truy xuất [access mechanism/actuator] Explanation : Là một cơ chế điều khiển...
  • アクセスきょか

    Tin học [ アクセス許可 ] quyền truy cập/sự cho phép truy cập/quyền truy xuất/sự cho phép truy xuất [access permission]
  • アクセスてん

    Tin học [ アクセス点 ] điểm truy cập/điểm truy xuất [access point]
  • アクセスばんぐみ

    [ アクセス番組 ] n chương trình truy cập
  • アクセスばんごう

    Tin học [ アクセス番号 ] số truy cập/số truy xuất [access number]
  • アクセスひんどのひくいファイル

    Tin học [ アクセス頻度の低いファイル ] file ít được truy cập [infrequently accessed files]
  • アクセスひんどひくいファイル

    Tin học [ アクセス頻度が低いファイル ] file không hoạt động [inactive file]
  • アクセスほごてつづき

    Tin học [ アクセス保護手続き ] thủ tục kiểm soát an ninh truy cập [access security procedure]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top