- Từ điển Nhật - Việt
アクチューチングカム
Xem thêm các từ khác
-
アクチュータ
Kỹ thuật thiết bị phát động/thiết bị khởi động [actuator] -
アクチュアルエレメント
Kỹ thuật yếu tố thực tế [actual element] -
アクチュアルエフィシェンシー
Kỹ thuật hiệu suất thực tế [actual efficiency] -
アクチュエータ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cơ cấu dẫn động/hệ khơi động/bộ kích thích [actuator] 2 Tin học 2.1 cơ chế truy cập/cơ cấu phát... -
アクチュエータの力定数
Kỹ thuật [ アクチュエータのちからていすう ] hằng số lực dẫn động [actuator force constant] -
アクチュエータのちからていすう
Kỹ thuật [ アクチュエータの力定数 ] hằng số lực dẫn động [actuator force constant] -
アクチン
Kỹ thuật actin [actin] -
アクチープ
n nòng cốt -
アクチニウム
n Actini (hóa học) アクチニウム系列 : hệ thống hóa học -
アクチニウムけいれつ
[ アクチニウム系列 ] n nhóm Actinit (hóa học) -
アクチニウム系列
[ アクチニウムけいれつ ] n nhóm Actinit (hóa học) -
アクチベーテットカーボン
Kỹ thuật các bon hoạt hóa/các bon phóng xạ [activated carbon] -
アクメスレッド
Kỹ thuật ren Acme [Acme thread] -
アクリル
n chất acryle アクリル系塗料 : sơn chứa chất acryle (sơn hệ acryle) -
アクリルじゅし
Mục lục 1 [ アクリル樹脂 ] 1.1 n 1.1.1 chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo/nhựa acrilic 2 Kỹ thuật 2.1 [ アクリル樹脂 ]... -
アクリルけいじゅし
Kỹ thuật [ アクリル系樹脂 ] nhựa acril [acrylic plastic] Category : nhựa [樹脂] -
アクリルさん
Mục lục 1 [ アクリル酸 ] 1.1 / TOAN / 1.2 n 1.2.1 axit acrilic [ アクリル酸 ] / TOAN / n axit acrilic アクリル酸化合物 : hợp... -
アクリルせんい
Mục lục 1 [ アクリル繊維 ] 1.1 n 1.1.1 sợi axit acrilic 1.1.2 sợi acril [ アクリル繊維 ] n sợi axit acrilic sợi acril アクリル繊維輸入:Nhập... -
アクリルゴム
Kỹ thuật cao su acril [acrylic rubber] Category : cao su [ゴム] -
アクリル系樹脂
Kỹ thuật [ アクリルけいじゅし ] nhựa acril [acrylic plastic] Category : nhựa [樹脂]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.