Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アクチープ

n

nòng cốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アクチニウム

    n Actini (hóa học) アクチニウム系列 : hệ thống hóa học
  • アクチニウムけいれつ

    [ アクチニウム系列 ] n nhóm Actinit (hóa học)
  • アクチニウム系列

    [ アクチニウムけいれつ ] n nhóm Actinit (hóa học)
  • アクチベーテットカーボン

    Kỹ thuật các bon hoạt hóa/các bon phóng xạ [activated carbon]
  • アクメスレッド

    Kỹ thuật ren Acme [Acme thread]
  • アクリル

    n chất acryle アクリル系塗料 : sơn chứa chất acryle (sơn hệ acryle)
  • アクリルじゅし

    Mục lục 1 [ アクリル樹脂 ] 1.1 n 1.1.1 chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo/nhựa acrilic 2 Kỹ thuật 2.1 [ アクリル樹脂 ]...
  • アクリルけいじゅし

    Kỹ thuật [ アクリル系樹脂 ] nhựa acril [acrylic plastic] Category : nhựa [樹脂]
  • アクリルさん

    Mục lục 1 [ アクリル酸 ] 1.1 / TOAN / 1.2 n 1.2.1 axit acrilic [ アクリル酸 ] / TOAN / n axit acrilic アクリル酸化合物 : hợp...
  • アクリルせんい

    Mục lục 1 [ アクリル繊維 ] 1.1 n 1.1.1 sợi axit acrilic 1.1.2 sợi acril [ アクリル繊維 ] n sợi axit acrilic sợi acril アクリル繊維輸入:Nhập...
  • アクリルゴム

    Kỹ thuật cao su acril [acrylic rubber] Category : cao su [ゴム]
  • アクリル系樹脂

    Kỹ thuật [ アクリルけいじゅし ] nhựa acril [acrylic plastic] Category : nhựa [樹脂]
  • アクリル繊維

    Mục lục 1 [ アクリルせんい ] 1.1 n 1.1.1 sợi axit acrilic 1.1.2 sợi acril [ アクリルせんい ] n sợi axit acrilic sợi acril アクリル繊維輸入:Nhập...
  • アクリル酸

    [ アクリルさん ] n axit acrilic アクリル酸化合物 : hợp chất chứa axit acrilic アクリル酸ポリマー: polyme chứa axit...
  • アクリル樹脂

    Mục lục 1 [ アクリルじゅし ] 1.1 n 1.1.1 chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo/nhựa acrilic 2 Kỹ thuật 2.1 [ アクリルじゅし...
  • アクリロニトリル

    n Nitrit acrilic (hóa học) アクリロニトリル・ゴム: cao su Nitrit acrilic
  • アクリロニトリルブタジエンゴム

    Kỹ thuật cao su acrylonitrile-butadiene [acrylonitrile-butadiene rubber]
  • アクリロニトリルブタジエンスチレンじゅし

    Kỹ thuật [ アクリロニトリルブタジエンスチレン樹脂 ] nhựa ABS [acrylonitrile-butadiene-styrene resin (ABS resin)]
  • アクリロニトリルブタジエンスチレン樹脂

    Kỹ thuật [ アクリロニトリルブタジエンスチレンじゅし ] nhựa ABS [acrylonitrile-butadiene-styrene resin (ABS resin)]
  • アクリロニトリルスチレンじゅし

    Kỹ thuật [ アクリロニトリルスチレン樹脂 ] nhựa AS [acrylonitrile-styrene resin, AS resin]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top