- Từ điển Nhật - Việt
アクロマート
Xem thêm các từ khác
-
アクロバット
Mục lục 1 n 1.1 sự leo dây 2 Tin học 2.1 Acrobat [Acrobat] n sự leo dây アクロバット飛行: đi trên dây+I69 Tin học Acrobat [Acrobat] -
アクロバットダンス
n nhảy nhào lộn -
アクロバットダンサー
n người biểu diễn nhào lộn/người giỏi môn thể dục uốn dẻo -
アクロヘッドタイプ
Kỹ thuật kiểu đầu Acro [Acro-head type] -
アクロニム
Tin học từ viết tắt [acronym] Explanation : Từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ NATO, UNESCO, radar...). -
アクトレス
n nữ diễn viên điện ảnh -
アクティブ
Mục lục 1 adj-na 1.1 năng động/hay hoạt động/hoạt động/đang hoạt động/đang mở 2 n 2.1 sự năng động/hoạt động 3 Tin... -
アクティブなバス
Tin học bus hoạt động [active bus] -
アクティブうんよう
Kinh tế [ アクティブ運用 ] sự quản lý tích cực [Active management] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : アクティブ運用は、市場インデックス(日経平均株価やTOPIXなど)の上昇率より、高い運用成果を目指すもので、いわば、「市場に勝つ」ことを目標にしている。そのため、優れた情報収集力と情報分析力を必要とされている。 -
アクティブか
Tin học [ アクティブ化 ] kích hoạt/khởi động [activate] -
アクティブ化
Tin học [ アクティブか ] kích hoạt/khởi động [activate] -
アクティブマトリクスディスプレイ
Tin học màn hình ma trận hoạt động [active matrix display] -
アクティブマテリアル
Kỹ thuật vật liệu hoạt động [active material] -
アクティブロジックきのう
Tin học [ アクティブロジック機能 ] hàm logic hoạt động [active logic function] -
アクティブロジック機能
Tin học [ アクティブロジックきのう ] hàm logic hoạt động [active logic function] -
アクティブ・ノイズ・コントロール
n Kiểm tra độ ồn khi hoạt động -
アクティブプログラム
Tin học chương trình hoạt động [active program] -
アクティブパール
Tin học Active Perl [Active Perl] -
アクティブデスクトップ
Tin học màn hình nền hoạt động [Active Desktop] -
アクティブファイル
Tin học file hoạt động [active file]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.