Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アストロロジー

n

thuật chiêm tinh/thuật tử vi
アストロロジーに信じですか: bạn có tin vào thuật tử vi không ?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アストロドーム

    n đường hình sao
  • アストロベンチレーション

    Kỹ thuật hệ thống làm thông gió trong vũ trụ [astro-ventilation]
  • アスパラガス

    n cỏ long tu/măng tây 調理済みのアスパラガスのにおいが嫌いという人もいる: một vài người không thích mùi măng tây...
  • アスパラギンさん

    [ アスパラギン酸 ] n một loại axit lấy từ thảo dược/axit aspartic アスパラギン酸カルシウム: axit aspartic vôi アスパラギン酸生産:...
  • アスパラギン酸

    [ アスパラギンさん ] n một loại axit lấy từ thảo dược/axit aspartic アスパラギン酸カルシウム: axit aspartic vôi アスパラギン酸生産:...
  • アスパルテーム

    n loại viên ngọt nhân tạo chứa một chuỗi axit aspartic
  • アスピリン

    n thuốc aspirin 成人用アスピリン: thuốc aspirin dùng cho người lớn 低用量アスピリン: thuốc aspirin liều thấp 小児用アスピリン:...
  • アスピリンスノー

    n bột aspirin
  • アスピレータ

    Kỹ thuật máy hút [aspirator]
  • アスピー

    Tin học giao diện lập trình ASPI [ASPI (Advanced SCSI Programming Interface)] Explanation : Là một đặc tả giao diện được phát triển...
  • アステリスク

    n dấu hoa thị アスタリスクで示される: được đánh dấu bằng dấu hoa thị パスワードのアスタリスクをタイプする:...
  • アステック

    n tiếng Axtec アステックは難しでしょう: tiếng Axtec chắc là khó
  • アステカぞく

    [ アステカ族 ] n tộc người Axtec アステカ族はあまり分かりません: tôi không biết nhiều về tộc người Axtec
  • アステカ族

    [ アステカぞく ] n tộc người Axtec アステカ族はあまり分かりません: tôi không biết nhiều về tộc người Axtec
  • アスファルトどうろ

    [ アスファルト道路 ] n đường rải nhựa/đường trải asphalt 4車線の幹線アスファルト道路: đường nhựa cao tốc 4 làn...
  • アスファルトプラント

    Kỹ thuật nhà máy asphalt//nhà máy sản xuất nhựa đường [asphalt plant]
  • アスファルトディストリビュータ

    Kỹ thuật máy rải nhựa đường [asphalt distributer]
  • アスファルトフィニシャ

    Kỹ thuật máy hoàn thiện asphalt [asphalt finisher]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top