Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アナログディスプレイ

Tin học

màn hình tương tự/màn hình analog [analog display]
Explanation: Loại màn hình tiếp nhận các tín hiệu video biến thiên liên tục ở lối vào và có thể tái hiện lại một số lượng màu không hạn chế theo một dải liên tục; đối lại với màn hình số hóa chỉ có thể hiển thị một số màu hạn chế. Màn hình EGA là loại số hoá; màn hình VGA là loại tỷ biến.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top