- Từ điển Nhật - Việt
アナログディスプレイ
Tin học
màn hình tương tự/màn hình analog [analog display]
- Explanation: Loại màn hình tiếp nhận các tín hiệu video biến thiên liên tục ở lối vào và có thể tái hiện lại một số lượng màu không hạn chế theo một dải liên tục; đối lại với màn hình số hóa chỉ có thể hiển thị một số màu hạn chế. Màn hình EGA là loại số hoá; màn hình VGA là loại tỷ biến.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アナログデジタルへんかんき
Tin học [ アナログデジタル変換器 ] bộ chuyển đổi tín hiệu từ tương tự sang số/bộ chuyển đổi AD [AD converter/analog... -
アナログデジタル変換器
Tin học [ アナログデジタルへんかんき ] bộ chuyển đổi tín hiệu từ tương tự sang số/bộ chuyển đổi AD [AD converter/analog... -
アナログ制御
Kỹ thuật [ あなろぐせいぎょ ] điều khiển tương tự [analog control] -
アナログわりざんき
Tin học [ アナログ割算器 ] máy chia tương tự [analog divider] -
アナログコンピューター
Mục lục 1 n 1.1 máy tính tỉ biến/máy tính tương tự 2 Tin học 2.1 máy tính tương tự [analog computer] n máy tính tỉ biến/máy... -
アナログシミュレーション
Kỹ thuật sự mô phỏng tương tự [analog simulation] -
アナログジョイスティック
Tin học cần điều khiển analog/cần điều khiển tương tự [analog joystick] Explanation : Cần điều khiển là một dụng cụ điều... -
アナログスピードメータ
Kỹ thuật đồng hồ công tơ mét tương tự [analogue speedometer] -
アナログスピードセンシングパワーステアリング
Kỹ thuật cơ cấu điều khiển công suất cảm ứng tốc độ tương tự [analogue speed sensing power steering] -
アナログスイッチ
Tin học thiết bị chuyển đổi analog/thiết bị chuyển đổi tương tự [analog switch] -
アナログサーボ系
Kỹ thuật [ あなろぐさーぼけい ] cơ cấu trợ động tương tự [analog servo system] -
アナログ出力チャネル増幅器
Tin học [ アナログしゅつりょくチャネルぞうふくき ] ampli tương tự/bộ khuếch đại tín hiệu tương tự [analog output... -
アナログ入力チャネル
Tin học [ アナログにゅうりょくチャネル ] kênh tín hiệu đầu vào tương tự [analog input channel (e.g. in process control)] -
アナログ入力チャネル増幅器
Tin học [ アナログにゅうりょくチャネルぞうふくき ] bộ khuếch đại kênh tín hiệu đầu vào tương tự [analog input channel... -
アナログ割算器
Tin học [ アナログわりざんき ] máy chia tương tự [analog divider] -
アナログ回線
Tin học [ アナログかいせん ] mạch tương tự/đường dẫn tương tự [analog line (circuit)] Explanation : Là đường dẫn có khả... -
アナログ回路
Tin học [ アナログかいろ ] mạch tương tự [analog circuit] -
アナログ表現
Tin học [ アナログひょうげん ] biểu diễn tương tự [analog representation] -
アナログ表示
Tin học [ アナログひょうじ ] biểu diễn tương tự [analog representation] -
アナログ装置
Tin học [ アナログそうち ] thiết bị tương tự [analog device]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.