Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アニバーサリー

n

ngày kỷ niệm/lễ kỷ niệm
アニバーサリー・ジャーナリズム: lễ kỷ niệm của những người làm báo (phóng viên)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アニメ

    n phim hoạt hình アニメーション・ソフト: phần mềm phim hoạt hình アニメーションなどの動作: động tác giống như trong...
  • アニメーション

    n phim hoạt hình アニメーションのスタジオ: xưởng phim hoạt hình 短編アニメーション映画: phim hoạt hình ngắn 人形のアニメーション:...
  • アニメーションソフト

    Tin học phần mềm hình ảnh động/chương trình hình ảnh động/software hình ảnh động [animation software]
  • アニュラ

    Kỹ thuật hình vòng [annular]
  • アニュラバルブ

    Kỹ thuật van hình vòng [annular valve]
  • アニュラボールベアリング

    Kỹ thuật ổ bi hình vòng [annular ball bearing]
  • アニュラフロート

    Kỹ thuật phao hình vòng [annular float]
  • アニュラスロットノズル

    Kỹ thuật vòi phun rãnh vòng [annular slot nozzle]
  • アニュラス リング

    Kỹ thuật đai vòng [annulus ring]
  • アニュラス ギア

    Kỹ thuật số vòng [annulus gear]
  • アニュアルレポート

    Mục lục 1 n 1.1 bản báo cáo hàng năm 2 Kinh tế 2.1 báo cáo hàng năm [Annual report] n bản báo cáo hàng năm 会社は政府に歳入のアニュアルレポートを提出べきです:...
  • アニリン

    n chất Anilin (hóa học) アニリン・インク: mực hóa học Anilin アニリン塩: muối Anilin アニリン染め: nhuộm bằng chất...
  • アニリンじゅし

    Kỹ thuật [ アニリン樹脂 ] nhựa anilin [aniline resin]
  • アニリンせんりょう

    [ アニリン染料 ] n thuốc nhuộm Anilin 塩基性アニリン染料: thuốc nhuộm Anilin (từ muối)
  • アニリン染料

    [ アニリンせんりょう ] n thuốc nhuộm Anilin 塩基性アニリン染料: thuốc nhuộm Anilin (từ muối)
  • アニリン樹脂

    Kỹ thuật [ アニリンじゅし ] nhựa anilin [aniline resin]
  • アニーリング

    Mục lục 1 n 1.1 sự ủ/ủ 2 Kỹ thuật 2.1 u/tôi/thấu [annealing] n sự ủ/ủ サイクル・アニーリング: ủ theo chu kỳ アンダー・アニーリング:...
  • アニール

    Kỹ thuật u/tôi/thấu [anneal]
  • アニールドカパー

    Kỹ thuật đồng đã tôi [annealed copper]
  • アニスター

    n hồi hương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top