- Từ điển Nhật - Việt
アラビア夜話
[ アラビアよばなし ]
n
truyện 'Nghìn lẻ một đêm'
- 新アラビア夜話 :Truyện mới "nghìn lẻ một đêm"
- アラビア夜話の歴史:Lịch sử về truyện "nghìn lẻ một đêm"
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
アラビアンライト
n ánh sáng thượng đế của người A-rập -
アラビアコーヒーのき
[ アラビアコーヒーの木 ] n cây cà phê アラビアコーヒーの木で囲まれた家:Ngôi nhà bị bao quanh bởi vườn cà phê;... -
アラビアコーヒーの木
[ アラビアコーヒーのき ] n cây cà phê アラビアコーヒーの木で囲まれた家:Ngôi nhà bị bao quanh bởi vườn cà phê;... -
アラビアゴム
n gôm arabic/chất dính/nhựa cao su Ả rập/keo アラビアゴム粘液: nhựa keo Ả rập アラビアゴム末: bột keo Ả rập -
アラビアゴムのき
[ アラビアゴムの木 ] n cây keo (thực vật học) アラビアゴムの木の影:Bóng của cây keo -
アラビアゴムの木
[ アラビアゴムのき ] n cây keo (thực vật học) アラビアゴムの木の影:Bóng của cây keo -
アラビアよばなし
[ アラビア夜話 ] n truyện \'Nghìn lẻ một đêm\' 新アラビア夜話 :Truyện mới \"nghìn lẻ một đêm\" アラビア夜話の歴史:Lịch... -
アラビアもじ
[ アラビア文字 ] n hệ thống chữ viết của người A-rập アラビア文字を表す通信用語: Thuật ngữ viễn thông thể hiện... -
アラビア馬
[ アラビアうま ] n ngựa Ả-rập アラビア馬の牧場: trại nuôi ngựa Ả rập アラビアの競馬: ngựa đua Ả rập アラビアのサラブレッド種:... -
アラビア語
[ アラビアご ] n tiếng Ả-rập アラビア語の語法に適合させる: theo ngữ pháp của tiếng Ả rập イアンは3カ月でアラビア語を学ぶという野望に乗り出した:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Bikes
725 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemMap of the World
631 lượt xemTeam Sports
1.533 lượt xemMammals I
442 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?