Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アルタイ諸語

[ アルタイしょご ]

n

ngôn ngữ Altaic
このカテゴリは、アルタイ諸語に属する言語を扱う: Danh mục này có sử dụng ngôn ngữ thuộc ngôn ngữ Altaic
アルタイ諸語の相互の系統関係は証明されていないが、もしアルタイ諸語を同一の祖語を共有する: Tuy người ta chưa chứng minh được hệ thống quan hệ tương hỗ trong ngôn ngữ Altaic nhưng chúng ta vẫn sử dụng tiếng Altaic như thứ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アルサロ

    n, abbr thẩm mỹ viện
  • アレルギ

    n dị ứng/bệnh dị ứng アレルギ(の)治療薬: thuốc chữa bệnh dị ứng
  • アレルギー

    n bệnh dị ứng/dị ứng アレルギーがありますか?: anh có bị bệnh dị ứng gì không? チョコレートに対してアレルギーがある:...
  • アレルギーせいびえん

    [ アレルギー性鼻炎 ] n viêm mũi dị ứng 季節性のアレルギー性鼻炎: viêm mũi dị ứng theo mùa 通年のアレルギー性鼻炎:...
  • アレルギー性鼻炎

    [ アレルギーせいびえん ] n viêm mũi dị ứng 季節性のアレルギー性鼻炎: viêm mũi dị ứng theo mùa 通年のアレルギー性鼻炎:...
  • アレルゲン

    n chất gây dị ứng/dị ứng nguyên 呼吸によりアレルゲンが体内に取り込まれる: chất gây dị ứng nhiễm vào cơ thể...
  • アレンジ

    n sự chỉnh lý/sự điều chỉnh 日本人は、西洋の考え方を日本独特のものにアレンジしている: người Nhật điều chỉnh...
  • アレー

    Kỹ thuật lối đi [alley]
  • アレニウスの式

    Kỹ thuật [ あれにうすのしき ] phương trình Arrhenius [Arrhenius equation]
  • アレイ

    Mục lục 1 n 1.1 sự dàn trận/sự sắp xếp ngay ngắn/mạng anten (điện học) 2 Tin học 2.1 mảng [array] n sự dàn trận/sự sắp...
  • アレイしょり

    Tin học [ アレイ処理 ] xử lý mảng [array processing]
  • アレイプロセッサ

    Tin học bộ xử lý mảng [array processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại được kết nối với nhau và hoạt...
  • アレイプロセッサー

    Tin học bộ xử lý mảng [array processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại được kết nối với nhau và hoạt...
  • アレイコンピュータ

    Tin học máy tính mảng [array computer] Explanation : Là một nhóm các máy tính được kết nối với nhau và hoạt động đồng bộ...
  • アレイ処理

    Tin học [ アレイしょり ] xử lý mảng [array processing]
  • アレイ処理装置

    Tin học [ あれいしょりそうち ] bộ xử lý mảng [array processor/vector processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng...
  • アレイ処理機構

    Tin học [ あれいしょりきこう ] bộ xử lý mảng [array processor/vector processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng...
  • アレカやし

    [ アレカ椰子 ] n cây cau 転居祝い頂いた大きなアレカ椰子を玄関入り口に置く: Đặt cây cau to trước cổng ra vào khi...
  • アレカ椰子

    [ アレカやし ] n cây cau 転居祝い頂いた大きなアレカ椰子を玄関入り口に置く: Đặt cây cau to trước cổng ra vào khi...
  • アレグレット

    n nhịp hơi nhanh (âm nhạc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top