Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アルファテスト

Tin học

tiên kiểm/kiểm tra mức Alpha [alpha test]
Explanation: Giai đoạn đầu tiên trong quá trình kiểm nghiệm các sản phẩm máy tính trước khi sản phẩm đó được đưa ra dùng rộng rãi. Các bước tiên kiểm thường được hãng sản xuất phần cứng hoặc nhà xuất bản phần mềm tiến hành. Các bước kiểm tra, sau đó, gọi là beta test ( B-kiểm), sẽ do người sử dụng tiến hành.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アルファニューメリックひょうきほう

    Tin học [ アルファニューメリック表記法 ] ký hiệu chữ và số [alphanumeric notation]
  • アルファニューメリック表記法

    Tin học [ アルファニューメリックひょうきほう ] ký hiệu chữ và số [alphanumeric notation]
  • アルファベット

    Mục lục 1 n 1.1 bảng chữ cái ABC 2 n 2.1 chữ cái 3 Tin học 3.1 abc [alphabet] n bảng chữ cái ABC 日本人は、漢字・ひらがな・カタカナ・アルファベット、4種類の文字を操ります:...
  • アルファベットひょうきほう

    Tin học [ アルファベット表記法 ] ký hiệu abc [alphabetical notation]
  • アルファベットじゅん

    Tin học [ アルファベット順 ] thứ tự abc [alphabetical order]
  • アルファベット順

    Tin học [ アルファベットじゅん ] thứ tự abc [alphabetical order]
  • アルファベット表記法

    Tin học [ アルファベットひょうきほう ] ký hiệu abc [alphabetical notation]
  • アルファりゅうし

    [ アルファ粒子 ] n hạt anfa/phần tử anfa アルファ粒子計測: điều trị bằng hạt anpha アルファ粒子模型: mô hình phần...
  • アルファキー

    Kỹ thuật khóa alpha [alpha key]
  • アルファ粒子

    [ アルファりゅうし ] n hạt anfa/phần tử anfa アルファ粒子計測: điều trị bằng hạt anpha アルファ粒子模型: mô hình...
  • アルファ線

    [ アルファせん ] n tia anfa ガンマ線はアルファ線やベータ線のどちらよりも貫通性がある: tia gamma sắc hơn cả tia anpha...
  • アルフィンプロセス

    Kỹ thuật quá trình Alfin [Alfin process]
  • アルホイル

    n giấy thiếc/lá thiếc/lá nhôm
  • アルダー転移

    Kỹ thuật [ あるだーてんい ] phép biến đổi Alder [Alder transformation]
  • アルベン波

    Kỹ thuật [ あるべんは ] sóng Alfven [Alfven wave]
  • アルベド

    Kỹ thuật albedo/suất phân chiếu [albedo]
  • アルカラインバッテリ

    Kỹ thuật ắc quy kiềm [alkaline battery]
  • アルカラインリアクション

    Kỹ thuật phản ứng kiềm [alkaline reaction]
  • アルカリ

    Mục lục 1 n 1.1 chất alkan 2 Kỹ thuật 2.1 chất kiềm [alkali] n chất alkan 電解アルカリ: alkan điện phân 強力なアルカリは皮膚に焼けどを負わすので苛性と呼ばれる:...
  • アルカリきんぞく

    [ アルカリ金属 ] n kim loại kiềm アルカリ金属は電気分解によって不純物から分離され得る: có thể tách (loại bỏ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top