Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アルフィンプロセス

Kỹ thuật

quá trình Alfin [Alfin process]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アルホイル

    n giấy thiếc/lá thiếc/lá nhôm
  • アルダー転移

    Kỹ thuật [ あるだーてんい ] phép biến đổi Alder [Alder transformation]
  • アルベン波

    Kỹ thuật [ あるべんは ] sóng Alfven [Alfven wave]
  • アルベド

    Kỹ thuật albedo/suất phân chiếu [albedo]
  • アルカラインバッテリ

    Kỹ thuật ắc quy kiềm [alkaline battery]
  • アルカラインリアクション

    Kỹ thuật phản ứng kiềm [alkaline reaction]
  • アルカリ

    Mục lục 1 n 1.1 chất alkan 2 Kỹ thuật 2.1 chất kiềm [alkali] n chất alkan 電解アルカリ: alkan điện phân 強力なアルカリは皮膚に焼けどを負わすので苛性と呼ばれる:...
  • アルカリきんぞく

    [ アルカリ金属 ] n kim loại kiềm アルカリ金属は電気分解によって不純物から分離され得る: có thể tách (loại bỏ)...
  • アルカリだっし

    Kỹ thuật [ アルカリ脱脂 ] sự loại bỏ kiềm [alkaline cleaning, alkaline degreasing]
  • アルカリでんち

    [ アルカリ電池 ] n pin có kiềm/ắc quy có kiềm 充電式アルカリ電池 : Pin kiềm có thể sạc được
  • アルカリど

    Kỹ thuật [ アルカリ度 ] độ kiềm [alkalinity]
  • アルカリどるいきんぞく

    [ アルカリ土類金属 ] n đất có kim loại kiềm アルカリ土類金属塩: muối kim loại đất kiềm
  • アルカリがん

    [ アルカリ岩 ] n đá kiềm
  • アルカリえん

    [ アルカリ塩 ] n muối có chất kiềm アルカリ塩素処理: khử trùng bằng clo chất muối có kiềm
  • アルカリしつ

    Kỹ thuật [ アルカリ質 ] chất kiềm [Quality of alkali]
  • アルカリさいせいほうほう

    Kỹ thuật [ アルカリ再生方法 ] phương pháp tái sinh alkali [alkali reclaiming process]
  • アルカリかんでんち

    [ アルカリ乾電池 ] n pin có kiềm/ắc quy có kiềm アルカリ乾電池式電気かみそり:Máy cắt tóc có dùng pin kiềm
  • アルカリせいしょくひん

    [ アルカリ性食品 ] n thức ăn có kiềm
  • アルカリせんじょう

    Kỹ thuật [ アルカリ洗浄 ] sự rửa kiềm/sự làm sạch chất kiềm [alkali cleaning, alkali washing]
  • アルカリ塩

    [ アルカリえん ] n muối có chất kiềm アルカリ塩素処理: khử trùng bằng clo chất muối có kiềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top