Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アルミニウム

Mục lục

n

nhôm
アルミニウム・インク: mực nhôm
アルミニウム・キャップ: nắp nhôm

Kỹ thuật

nhôm [aluminium]
Explanation: 軟質で、軽い。銀白色の光沢をしているが、長期間放置すると、光沢は失われる。窓わくなどは、人工的にち密な酸化被膜がつくられており、腐食しにくい。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top