Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アンケート調査

[ アンケートちょうさ ]

n

câu hỏi điều tra/điều tra bằng phiếu
私の大学では、自分が何が好きかとか、何は好きじゃないとか、そういう調査のアンケートを書かされるのね、それで、バックグラウンドの近い学生同士を組み合わせるの: ở trường đại học của tôi, bạn phải điền vào một bản điều tra về những điều bạn thích và những điều bạn ghét, sau đó người ta sẽ kết hợp bạn với những sinh viên khác có những đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アンケーサ

    Kỹ thuật thiết bị để mở thùng/mở bao bì [uncaser]
  • アンコン

    n, abbr áo choàng/áo khoác ngoài (với các đường nét đơn giản và không có đệm vai)
  • アンコール

    n bài hát lại/yêu cầu biểu diễn lại アンコールを求める: yêu cầu hát lại (biểu diễn lại) アンコールを促す: thúc...
  • アンコーテッド

    Kỹ thuật tháo vỏ/trút vỏ/bỏ vỏ/thoát vỏ [uncoated]
  • アンゴラ

    n đất nước Angola アンゴラ共和国: nước cộng hòa Angola 国連アンゴラ監視団: phái đoàn quan sát viên của LHQ ở Angola
  • アンゴラねこ

    [ アンゴラ猫 ] n mèo angora ほら、アンゴラ猫の雌だ:Ồ, là con mèo cái angora おじさん によると、シャム猫とアンゴラ猫の混血だそうで、なかなかの美形です:...
  • アンゴラうさぎ

    [ アンゴラ兎 ] n thỏ angora アンゴラ兎の飼育: Nuôi thỏ angora 寒い冬の布団の中、やわらかなアンゴラ兎を 抱いているようなこの暖かさ!!:...
  • アンゴラ山羊

    [ アンゴラやぎ ] n dê angora 現在でも、アンゴラ猫、アンゴラ山羊やアンゴラうさぎなどの言葉で使われる: Hiện nay...
  • アンゴラやぎ

    [ アンゴラ山羊 ] n dê angora 現在でも、アンゴラ猫、アンゴラ山羊やアンゴラうさぎなどの言葉で使われる: Hiện nay...
  • アンゴラ兎

    [ アンゴラうさぎ ] n thỏ angora アンゴラ兎の飼育: Nuôi thỏ angora 寒い冬の布団の中、やわらかなアンゴラ兎を 抱いているようなこの暖かさ!!:...
  • アンゴラ猫

    [ アンゴラねこ ] n mèo angora ほら、アンゴラ猫の雌だ:Ồ, là con mèo cái angora おじさん によると、シャム猫とアンゴラ猫の混血だそうで、なかなかの美形です:...
  • アンザスじょうやく

    [ アンザス条約 ] n hiệp ước ANZUS 結局アメリカ・ニュージーランド間のアンザス条約は凍結された: Kết cục, hiệp...
  • アンザス条約

    [ アンザスじょうやく ] n hiệp ước ANZUS 結局アメリカ・ニュージーランド間のアンザス条約は凍結された: Kết cục,...
  • アンシメトリカルパターン

    Kỹ thuật đồ thị không đối xứng [unsymmetrical pattern] mẫu không đối xứng/mô hình không đối xứng [unsymmetrical pattern]
  • アンシャンレジーム

    n thời kỳ trước cách mạng Pháp
  • アンシーチングテスト

    Kỹ thuật thử hất ra khỏi ghế [unseating test]
  • アンシーリング

    Kỹ thuật sự bóc niêm phong/sự không niêm phong [unsealing]
  • アンジェラス

    n hồi chuông cầu kinh
  • アンジオテンシン変換酵素

    [ あんじおてんしんへんかんこうそ ] n Angiotensin chuyển đổi enzyme アンジオテンシン変換酵素の血中濃度を測定する:...
  • アンスペシファイドビットレイト

    Tin học tốc độ truyền không xác định [unspecified bit rate]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top