- Từ điển Nhật - Việt
アンチロックブレーキシステム
Xem thêm các từ khác
-
アンチロック装置
Kỹ thuật [ アンチロックそうち ] cơ cấu chống hãm [Anti-lock device] -
アンチーク カー
Kỹ thuật xe cổ [anticque car] -
アンチパーコレーションシステム
Kỹ thuật hệ thống chống thấm/hệ thống chống tràn [antipercolation system] -
アンチパーコレータ
Kỹ thuật bình chống tràn [antipercolator] -
アンチピンキング
Kỹ thuật chống cắt mép răng cưa [antipinking] -
アンチデトネーションフュエル
Kỹ thuật nhiên liệu chống kích nổ [antidetonation fuel] -
アンチデトネータ
Kỹ thuật chất chống kích nổ [antidetonator] -
アンチフリージングソルーション
Kỹ thuật dung dịch chống đông [anti-freezing solution] Explanation : Dùng pha vào hệ thống giảm nhiệt. -
アンチフリーズ
Mục lục 1 n 1.1 hóa chất chống đông 2 Kỹ thuật 2.1 sự chống đông trong nước làm mát [antifreeze] n hóa chất chống đông... -
アンチフリクション
Kỹ thuật chống ma sát [antifriction] -
アンチフリクションメタル
Kỹ thuật hợp kim chống ma sát [antifriction metal] -
アンチフリクションベアリング
Kỹ thuật bạc lót ma sát [antifriction bearing] -
アンチフェミニズム
n thuyết chống nam nữ bình quyền -
アンチドラミングコンパウンド
Kỹ thuật chất chống tiếng gõ đập [antidrumming compound] -
アンチドリフトスプリング
Kỹ thuật lò xo chống chệch hướng [antidrift spring] -
アンチダズルミラー
Kỹ thuật gương chống lóa mắt [antidazzle mirror] -
アンチダズルバイザー
Kỹ thuật tấm chắn khỏi bị lóa mắt [antidazzle visor] -
アンチダズルスイッチ
Kỹ thuật công tắc không làm lóa mắt [antidazzle switch] -
アンチアイシング
Kỹ thuật chống đóng băng [anti-icing] -
アンチウィルス
Tin học chống virus [anti-virus]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.