Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アンフィーカー

Kỹ thuật

xe lội nước [amphi car]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アンフィビアン

    Kỹ thuật xe lội nước [amphibian]
  • アンフィビアウスビークル

    Kỹ thuật xe lội nước [amphibious vehicle]
  • アンフィニッシュド

    Kỹ thuật chưa hoàn thiện [unfinished]
  • アンフェア

    adj-na không công bằng/không đúng/bất công/gian lận/không ngay thẳng/không đúng đắn/không theo các luật lệ thông thường/không...
  • アンフェタミン

    n thuốc có tác dụng kích thích/thuốc kích thích 目に見えるだけの量のアンフェタミン: thuốc kích thích với liều lượng...
  • アンプリチュード

    Kỹ thuật biên độ [amplitude]
  • アンド

    Mục lục 1 n 1.1 và 2 Tin học 2.1 dấu và/dấu & [and mark/ampersand] n và スワップ・アンド・インベストメント : Sự...
  • アンドかいろ

    [ アンド回路 ] n mạch AND ジョセフソンアンド回路: mạch AND Josephson
  • アンドラ

    n nước Andorra
  • アンドロメダ

    n chòm sao tiên nữ (thiên văn học) アンドロメダ銀河の暗黒帯 : dải màu đen trên chòm sao tiên nữ.
  • アンドロメダぎんが

    [ アンドロメダ銀河 ] n chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
  • アンドロメダざ

    [ アンドロメダ座 ] n chòm sao tiên nữ (thiên văn học) アンドロメダ座は秋から初冬にかけて天頂付近に見られる大きく明るい星座です:...
  • アンドロメダ座

    [ アンドロメダざ ] n chòm sao tiên nữ (thiên văn học) アンドロメダ座は秋から初冬にかけて天頂付近に見られる大きく明るい星座です:...
  • アンドロメダ銀河

    [ アンドロメダぎんが ] n chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
  • アンドロイド

    n rô-bốt/người máy
  • アンドロゲン

    n hocmon nam/kích thích tố nam アンドロゲン依存性の前立腺癌 : bệnh ung thư tuyến tiền liệt phụ thuộc hocmon nam アンドロゲン依存性の細胞 :...
  • アンドゥ

    Tin học khôi phục [undo] Explanation : Thực hiện ngược lại thao tác cuối cùng. Hủy bỏ thao tác cuối cùng.
  • アンド回路

    [ アンドかいろ ] n mạch AND ジョセフソンアンド回路: mạch AND Josephson
  • アンホテリシン

    n lưỡng tính
  • アンダー

    n dưới/phía dưới アンダーウォーター: dưới nước アンダーウェア・ファッション: thời trang đồ lót アンダーグラウンド:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top