Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

イエローページ

Mục lục

n

Những Trang Vàng/Trang Vàng (quảng cáo)
イエローページで探す: Tìm kiếm trên Trang Vàng
イエローページに載っている : Đăng trên Trang Vàng
エレクトロニック・イエローページズ : Trang Vàng điện tử
Ghi chú: đây là cuốn danh bạ điện thoại hay còn gọi là niên giám điện thoại

Tin học

trang vàng [yellow page]
Explanation: Thường được hiểu như là bất cứ một dịch vụ thư mục nào. Một số trang vàng được in trên giấy. Và một số khác là kiểu điện tử.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • イエローバンドストリート

    Kỹ thuật đường có dải màu vàng [yellowband street]
  • イエローカード

    n thẻ vàng (bóng đá) 彼はシミュレーションでイエローカードを出された : Anh ta bị nhận thẻ vàng vì tội giả...
  • イエローケーブル

    Tin học cáp vàng [yellow cable]
  • イエロージャーナリズム

    n tính chất giật gân của nghề làm báo
  • イエローゾーン

    Mục lục 1 n 1.1 khu vực có màu vàng/khu vực cấm/vùng cấm 2 Kỹ thuật 2.1 vùng màu vàng [yellow zone] n khu vực có màu vàng/khu...
  • イエス

    Mục lục 1 n 1.1 chúa Giê-su 2 n 2.1 vâng/có/đồng ý n chúa Giê-su イエス・キリストは、すべての人々を自分の同胞だと考えた :...
  • イエスマン

    n người ba phải/người cái gì cũng ừ/người ba ừ tư gật/người lúc nào cũng ừ/kẻ nịnh hót cấp trên
  • イエスキリスト

    n Đức Chúa Giêsu 彼はイエス・キリストの言葉を何度も引用した :Anh ấy trích dẫn lời của Đức chúa Giêsu không...
  • イエズスかい

    [ イエズス会 ] n hội Thiên chúa イエズス会修道士が日本で本を印刷していた時期があった。:Có một thời kỳ khi mà...
  • イエズス会

    [ イエズスかい ] n hội Thiên chúa イエズス会修道士が日本で本を印刷していた時期があった。:Có một thời kỳ khi...
  • イオン加速電圧

    Kỹ thuật [ いおんかそくでんあつ ] điện áp gia tốc ion [ion acceleration voltage]
  • イオンきょうど

    [ イオン強度 ] n cường độ ion 低イオン強度溶液 : Dung dịch có cường độ ion thấp
  • イオンちっかしょり

    Kỹ thuật [ イオン窒化処理 ] xử lý Nitơ hóa i ông [ion nitriding]
  • イオンどうでんたい

    Kỹ thuật [ イオン導電体 ] chất dẫn điện i ôn [ionic conductor]
  • イオンどうでんせい

    Kỹ thuật [ イオン導電性 ] tính truyền i ôn [ionic conduction]
  • イオンどうでんりつ

    Kỹ thuật [ イオン導電率 ] suất dẫn i ôn [ionic conductivity]
  • イオンはんのう

    [ イオン反応 ] n phản ứng ion 重イオン反応機構 : cơ chế phản ứng ion nặng イオン反応式 : Phương trình phản...
  • イオンはんけい

    Mục lục 1 [ イオン半径 ] 1.1 n 1.1.1 bán kính ion 2 Kỹ thuật 2.1 [ イオン半径 ] 2.1.1 bán kính i ôn [ionic radius] [ イオン半径...
  • イオンぶんきょく

    Kỹ thuật [ イオン分極 ] phân cực i ôn [ionic polarization]
  • イオンけっしょう

    Mục lục 1 [ イオン結晶 ] 1.1 n 1.1.1 tinh thể ion 2 Kỹ thuật 2.1 [ イオン結晶 ] 2.1.1 sự kết tinh i ôn [ionic crystal] [ イオン結晶...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top