Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

イスラムきょうと

Mục lục

[ イスラム教徒 ]

/ GIÁO ĐỒ /

n

tín đồ hồi giáo
彼は熱心なイスラム教徒だ: anh ta là một tín đồ Hồi giáo trung thành
彼はイスラム教徒で、1日に5回祈る: vì anh ta là một tín đồ Hồi giáo nên anh ta phải cầu nguyện 5 lần một ngày
インドネシアのほとんどの人々はイスラム教徒である: hầu hết người Inđônexia là những tín đồ Hồi giáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • イスラムぶんか

    [ イスラム文化 ] n văn hóa đạo Hồi スペインのイスラム文化: văn hóa đạo Hồi tại nước Tây Ban Nha
  • イスラムしょこくかいぎきこう

    [ イスラム諸国会議機構 ] n Tổ chức hội thảo của đạo Hồi イスラム諸国会議機構の首脳会議 : Cuộc họp cấp...
  • イスラムげんりしゅぎ

    Mục lục 1 [ イスラム原理主義 ] 1.1 / NGUYÊN LÝ CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 trào lưu chính thống của đạo Hồi/chủ nghĩa Hồi...
  • イスラム・ミンダナオ自治区

    [ いすらむ・みんだなおじちく ] adj Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo
  • イスラム諸国会議機構

    [ イスラムしょこくかいぎきこう ] n Tổ chức hội thảo của đạo Hồi イスラム諸国会議機構の首脳会議 : Cuộc...
  • イスラム文化

    [ イスラムぶんか ] n văn hóa đạo Hồi スペインのイスラム文化: văn hóa đạo Hồi tại nước Tây Ban Nha
  • イスラム教

    [ イスラムきょう ] n đạo Hồi/đạo Islam イランはイスラム教のもとに結束している国だ: Iran là đất nước được...
  • イスラム教徒

    [ イスラムきょうと ] n tín đồ hồi giáo 彼は熱心なイスラム教徒だ: anh ta là một tín đồ Hồi giáo trung thành 彼はイスラム教徒で、1日に5回祈る:...
  • イスラエル

    n nước Israel イスラエル・パレスチナ間の恒久的平和を実現する: đạt được hòa bình vĩnh viễn giữa Israel và Palestin...
  • イスタンブール

    n thủ đô Istanbul của Thổ Nhĩ Kỳ イスタンブール・アタチュルク国際空港: sân bay quốc tế Istanbul Ataturk イスタンブール市民:...
  • イスタブリッシュメント

    Tin học thành lập/sự thành lập [establishment]
  • イズム

    suf chủ nghĩa/hệ thống すべてのイズム(主義)の母はユートピア的理想主義だ: mẹ đẻ của các chủ nghĩa chính là...
  • イズベスチヤ

    n Isvestia (tờ báo của Nga) イズベスチヤを買っている人が多い: rất nhiều người mua báo Isvestia
  • イソ

    Tin học tổ chức ISO/tổ chức tiêu chuẩn quốc tế [ISO]
  • イソたい

    [ イソ体 ] n chất đồng phân (hóa học) イソ体混合物: Hợp chất đồng phân イソ体の比率が高い: tỷ suất chất đồng...
  • イソ体

    [ イソたい ] n chất đồng phân (hóa học) イソ体混合物: Hợp chất đồng phân イソ体の比率が高い: tỷ suất chất đồng...
  • イソップものがたり

    [ イソップ物語 ] n các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp/truyện 『イソップ物語』は恐らく世界文学の中で最も原型的な寓話的な作品だろう:...
  • イソップ物語

    [ イソップものがたり ] n các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp/truyện 『イソップ物語』は恐らく世界文学の中で最も原型的な寓話的な作品だろう:...
  • イソプレンゴム

    n cao su isoprene (hóa học) イソプレンゴムを使う: dùng cao su isoprene
  • イソオクタン

    Kỹ thuật iso-octan [iso-octane]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top