Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

イタルタスつうしん

Mục lục

[ イタルタス通信 ]

/ THÔNG TÍN /

n

Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
イタルタス通信の記者: Ký giả của hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
イタルタス通信社 ソ連時代のタス通信社が名前が変わって国営イタルタス通信社となった。: Tên thông tấn xã TASS thời kỳ thuộc Liên Xô của hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS đã được đổi thành ITAR-TASS do nhà nước điều hành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • イタルタス通信

    [ イタルタスつうしん ] n Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS イタルタス通信の記者: Ký giả của hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS...
  • イタめし

    n, abbr thức ăn của Ý/đồ ăn Ý イタめしを食べる: ăn món Ý イイタめしを作る: làm đồ ăn Ý イタめしを買う: mua đồ...
  • イサイズドットコム

    Tin học ISIZE.COM [ISIZE.COM]
  • ウムラウト

    n hiện tượng biến âm sắc/dấu biến âm/dấu/thanh dấu ウムラウト記号を付ける(母音に): Thêm dấu vào (nguyên âm) ウムラウトで変化させる(母音を):...
  • ウラル

    Mục lục 1 n 1.1 người Ural/thuộc về Ural 2 n 2.1 uran n người Ural/thuộc về Ural ウラル地方の住民: Dân cư vùng Ural ウラル川:...
  • ウラン

    Mục lục 1 n 1.1 uran/chất uran 2 Kỹ thuật 2.1 u ran [uranium] n uran/chất uran 私もそう思うわ。ウランを、簡単なアルミのバケツの中で混ぜてたなんて、信じられない:...
  • ウランなまりほう

    [ ウラン鉛法 ] n phương pháp dẫn uranium ウラン鉛法の紹介: Giới thiệu về phương pháp dẫn uranium 1907年に最初に使用されたウラン鉛法は:...
  • ウランけいれつ

    [ ウラン系列 ] n chuỗi uranium ウラン系列の輸入増を計画する: có kế hoạch tăng lượng nhập khẩu chuỗi uranium.
  • ウランこう

    [ ウラン鉱 ] n quặng uranium 火山関連型ウラン鉱床: sàng quặng uranium dạng xuất hiện từ núi lửa 不整合関連型ウラン鉱床:...
  • ウラン系列

    [ ウランけいれつ ] n chuỗi uranium ウラン系列の輸入増を計画する: có kế hoạch tăng lượng nhập khẩu chuỗi uranium.
  • ウラン鉱

    [ ウランこう ] n quặng uranium 火山関連型ウラン鉱床: sàng quặng uranium dạng xuất hiện từ núi lửa 不整合関連型ウラン鉱床:...
  • ウラン鉛法

    [ ウランなまりほう ] n phương pháp dẫn uranium ウラン鉛法の紹介: Giới thiệu về phương pháp dẫn uranium 1907年に最初に使用されたウラン鉛法は:...
  • ウラン濃縮

    Mục lục 1 [ ウランのうしゅく ] 1.1 n 1.1.1 sự làm giàu uranium 2 Kỹ thuật 2.1 [ うらんのうしゅく ] 2.1.1 sự làm giàu urnium...
  • ウラニウム

    n uran/chất uran/uranium 軍事使用に適さないウラニウム: Chất uranium không thích hợp sử dụng trong quân đội 核兵器用のウラニウムを濃縮する:...
  • ウルトラ

    n siêu/cực/quá khích/cực đoan ウルトラディアン: kẻ quá khích
  • ウルトラナショナリズム

    n chủ nghĩa dân tộc cực đoan
  • ウルトラライト機

    Kỹ thuật [ うるとららいとき ] máy bay siêu nhẹ [ultra light plane]
  • ウルトラリッチミキスチュア

    Kỹ thuật hỗn hợp cực giàu [ultrarich mixture]
  • ウルトラレッドレーバルブ

    Kỹ thuật bóng đèn tia cực hiếm [ultrared ray bulb]
  • ウルトラレッドレードライヤ

    Kỹ thuật máy sấy tia cực hiếm [ultrared ray dryer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top