- Từ điển Nhật - Việt
インスペクションランプ
Xem thêm các từ khác
-
インスペクションラック
Kỹ thuật rãnh kiểm tra [inspection rack] -
インスペクションピット
Kỹ thuật hầm kiểm tra/khoang kiểm tra [inspection pit] -
インスペクションホール
Kỹ thuật lỗ kiểm tra [inspection hole] -
インスペクションコード
Kỹ thuật dây kiểm tra [inspection cord] mã số kiểm tra [inspection code] -
インスペクタ
Kỹ thuật thiết bị kiểm tra [inspector] -
インスリンていこうせいしょうこうぐん
[ インスリン抵抗性症候群 ] n hội chứng đề kháng insulin 肥満、インスリン抵抗性症候群、動脈硬化症の研究: Nghiên... -
インスリン抵抗性症候群
[ インスリンていこうせいしょうこうぐん ] n hội chứng đề kháng insulin 肥満、インスリン抵抗性症候群、動脈硬化症の研究:... -
インストラクター
n người hướng dẫn ~でインストラクターのアルバイトをする: làm việc bán thời gian với tư cách là người hướng... -
インストルメント
Kỹ thuật dụng cụ/khí cụ/công cụ [instrument] -
インストルメントライト
Kỹ thuật đèn soi bảng đồng hồ [instrument light] -
インストルメントラスタ
Kỹ thuật các đồng hồ đo trên khoang lái [instrument luster] -
インストルメントボード
Kỹ thuật bảng đồng hồ và núm điều khiển xe [instrument board] -
インストルメントパネル
Kỹ thuật bảng dụng cụ [instrument panel] -
インストルメントクラスタ
Kỹ thuật bộ dụng cụ [instrument cluster] -
インストレーション
Tin học cài đặt/sự cài đặt [installation (vs)] Explanation : Cài đặt chương trình phần mềm. -
インストレーションプログラム
Tin học trình cài đặt/chương trình cài đặt [installation program] -
インストーラ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ cài đặt [installer] 1.2 người lắp đặt (máy móc, thiết bị...) [installer] 2 Tin học 2.1 trình cài... -
インストール
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 Cài đặt [install] 1.2 đặt (máy)/lắp đặt [install] 2 Tin học 2.1 cài đặt [install] Kỹ thuật Cài đặt... -
インストールごのさぎょう
Tin học [ インストール後の作業 ] các bước sau khi cài đặt [post installation step] -
インストールかのうデバイスドライバ
Tin học [ インストール可能デバイスドライバ ] trình điều khiển thiết bị có thể cài được/chương trình điều khiển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.