- Từ điển Nhật - Việt
インターオペラビリティ
Tin học
khả năng hoạt động phối hợp [interoperability]
- Explanation: Thường chỉ các thành phần của hệ thống có khả năng hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau. Ví dụ như Windows NT có khả năng hoạt động phối hợp tốt trên nền Intel, DEC, Alpha và các CPU khác.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
インターカレーション
Kỹ thuật sự trộn lẫn/sự xen vào [intercalation (compound)] -
インターキャフィス
Tin học dịch vụ InterCAFIS [InterCAFIS] Explanation : Là một hệ thống phục vụ cho thương mại điện tử của NTT Data. -
インターキュー
Tin học trang InterQ [interQ] Explanation : Là một Site rất lớn của Nhật Bản: http://members.interq.or.jp/ . -
インタースリップ
Tin học chương trình InterSLIP [InterSLIP] Explanation : Là một chương trình dùng để kết nối Internet. Rất phổ biến trên Macintosh. -
インタプリータ型言語
Tin học [ インタプリータかたげんご ] ngôn ngữ thông dịch [interpretive language] Explanation : Là ngôn ngữ có thể chạy đến... -
インタプリータかたげんご
Tin học [ インタプリータ型言語 ] ngôn ngữ thông dịch [interpretive language] Explanation : Là ngôn ngữ có thể chạy đến đâu... -
インタプリタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ thông dịch/bộ biên dịch hội thoại [interpreter] 2 Tin học 2.1 trình thông dịch/chương trình thông... -
インタプリタ型言語
Tin học [ インタプリタかたげんご ] ngôn ngữ thông dịch [interpretive language] Explanation : Là ngôn ngữ có thể chạy đến... -
インタプリタかたげんご
Tin học [ インタプリタ型言語 ] ngôn ngữ thông dịch [interpretive language] Explanation : Là ngôn ngữ có thể chạy đến đâu... -
インタビュー
Mục lục 1 n 1.1 sự phỏng vấn/buổi phỏng vấn 2 n 2.1 vấn 3 n 3.1 vấn đáp n sự phỏng vấn/buổi phỏng vấn インタビュー... -
インタビューする
vs phỏng vấn ~について(人)にインタビューする: phỏng vấn ai về vấn đề gì 劇場入りするスターたちにインタビューする:... -
インタビュー技術
Kỹ thuật [ いんたびゅーぎじゅつ ] phương pháp phỏng vấn [interview method] -
インタビュアー
n người phỏng vấn/phóng viên 彼は、経験豊かなテレビのインタビュアーだ: anh ta là một phóng viên truyền hình kỳ cựu... -
インタフ
Tin học cạc giao tiếp [interface card] -
インタフィアランストラブル
Kỹ thuật sự cố nhiễu âm [interference trouble] -
インタフィアランスサプレッサ
Kỹ thuật bộ loại trừ nhiễu âm [interference suppressor] -
インタフェース
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giao diện/khớp nối [interface] 2 Tin học 2.1 giao diện [interface] Kỹ thuật giao diện/khớp nối [interface]... -
インタフェースていぎげんご
Tin học [ インタフェース定義言語 ] ngôn ngữ IDL [Interface Definition Language] Explanation : Là chuẩn của OSF để định nghĩa... -
インタフェースしゅべつ
Tin học [ インタフェース種別 ] kiểu giao diện [interface type] -
インタフェース定義言語
Tin học [ インタフェースていぎげんご ] ngôn ngữ IDL [Interface Definition Language] Explanation : Là chuẩn của OSF để định...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.