- Từ điển Nhật - Việt
インタフェース定義言語
Tin học
[ インタフェースていぎげんご ]
ngôn ngữ IDL [Interface Definition Language]
- Explanation: Là chuẩn của OSF để định nghĩa giao diện cho gọi hàm từ xa (RPC stubs).
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
インタフェースモジュール
Tin học môđun giao diện/môđun giao tiếp [interface module] -
インタフェースアドレス
Tin học địa chỉ giao diện [interface address] -
インタフェース種別
Tin học [ インタフェースしゅべつ ] kiểu giao diện [interface type] -
インタフェース管理
Kỹ thuật [ いんたふぇーすかんり ] kiểm soát giao diện [interface control] -
インタホン
Kỹ thuật máy nói nội bộ/điện thoại nội bộ [interphone] Explanation : Hệ thông tin nội bộ sử dụng các ống nghe choàng... -
インタアクスルディファレンシャル
Kỹ thuật bộ vi sai trung gian [inter axle differential] -
インタクーラ
Kỹ thuật bộ làm mát bên trong [inter cooler] bộ phận làm nguội trung gian [inter cooler] -
インタコネクチングケーブル
Kỹ thuật cáp nối liền với nhau [interconnecting cable] -
インタコネクテットサスペンション
Kỹ thuật treo nối liền với nhau [interconnected suspension] -
インタシチーバス
Kỹ thuật xe buýt liên tỉnh [inter-city bus] -
インタセルコネクター
Kỹ thuật liên kết gian bào [intercell connector] -
インタセプト
n phần bị chắn インタセプト弁:van chắn (intercept valve) Ghi chú: diễn tả phần mặt phẳng hoặc đường thẳng bị chắn... -
インタセクション
Kỹ thuật giao diện [intersection] -
インサート
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ phận ghép tăng bền/thanh lồng/thanh xỏ/vít nở [insert] 1.2 chèn thêm vào [insert] 1.3 vấu cắm Kỹ... -
インサートメタル
Kỹ thuật kim loại ghép tăng bền [insert metal] -
インサート金属
Kỹ thuật [ いんさーときんぞく ] kim loại đặt xen [interlayer metal] -
インサート成形
Kỹ thuật [ いんさーとせいけい ] sự ép hình kiểu chèn vào [insert molding] Explanation : 金属部品または、その他の材質の部品を埋め込む射出成形法をいう。各種機構部品に金属のボスやネジを埋め込んだり、ウレタン靴底にセラミックスパイクを埋め込むなどの成形例があげられる。インサート成形における留意点として、熱膨張係数の差により樹脂と金属部品との境界附近にクラックを発生しやすいので、樹脂側の肉厚、金属の材質の選定に考慮する必要がある。また、インサートする金具が回転または脱落しないよう形状を考慮する必要がある。インサート固定法として、ローレットインサート、六角インサートなどがある。また、金属の腐食、ある -
インサーテッドバルブシート
Kỹ thuật mặt tựa của van (ở trạng thái nghỉ) [inserted valve seat] -
インサーキットエミュレータ
Tin học chíp mô phỏng nội mạch [incircuit emulator] Explanation : Là chíp được gắn sẵn vào trong các bộ vi xử lý hay vi điều... -
インサータ
Kỹ thuật vật lồng vào/vật gài vào [inserter]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.