Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インダストリ

Mục lục

n

ngành công nghiệp
ICインダストリーズ : ngành công nghiệp mạch tích hợp (IC)
ノースウェスト・インダストリーズ: liên hợp các ngành công nghiệp tây bắc
サポートティング・インダストリー : ngành công nghiệp phụ trợ

Kỹ thuật

công nghiệp [industry]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top