- Từ điển Nhật - Việt
インダストリアルマシナリー
Xem thêm các từ khác
-
インダストリアルポリューション
Kỹ thuật ô nhiễm công nghiệp [industrial pollution] -
インダストリアルトラクター
Kỹ thuật máy kéo công nghiệp [industrial tractor] -
インダストリアルビークル
Kỹ thuật phương tiện công nghiệp [industrial vehicle] -
インダス文明
[ インダスぶんめい ] n nền văn minh Indus インダス文明は、紀元前2600年頃~1800年頃までインダス川流域を中心に展開した古代文明です:... -
インベントリーリカバリー
n sự phục hồi kiểm kê -
インベントリーリセッション
n tình trạng suy thoái kiểm kê -
インベントリーファイナンス
n tài chính kiểm kê -
インベントリーサイクル
n chu kỳ kiểm kê -
インベッド
Kỹ thuật ấn vào/đóng vào/gắn vào/đặt vào [imbed] -
インベストメント
n sự đầu tư/vốn đầu tư インベストメント・バンキング担当責任者: giám đốc điều hành ngân hàng đầu tư インベストメント法:... -
インベストメントアナリスト
n nhà phân tích về đầu tư -
インベストメントキャスチング
Kỹ thuật sự đúc bằng mẫu chảy/sự đúc chính xác [investment casting] -
インベストメント鋳造法
Kỹ thuật [ いんべすとめんとちゅうぞうほう ] sự đúc bằng mẫu chảy/sự đúc chính xác [investment casting] -
インベステメントバンク
n ngân hàng đầu tư -
インベステメントカウンセラー
n cố vấn đầu tư -
インベスター・リレーションズ
Kinh tế quan hệ với các nhà đầu tư [Investor Relations (IR)] Explanation : 投資家向け広報活動のことをいう。最近では、投資家も個人参加が多くなってきており、投資家は顧客でもあり、企業の支援者でもあることから、その関係性の重要さを確実なものとするため、その重要性が増してきている。 -
インオーガニックコンパウンド
Kỹ thuật hợp chất vô cơ [inorganic compound] -
インカムゲイン
Kinh tế lãi thu nhập [Income gain] Category : リスク・リターン Explanation : 株式投資の場合の現金配当、債券投資や預金などから生じる受取利子、信託の結果としての収益分配金などの総称。 -
インカムタックス
n thuế thu nhập 国外(こくがい)からの投資(とうし)を呼び寄せる方法(ほうほう)として法人インカムタックスを削減{さくげん}する:... -
インカンデセントランプ
Kỹ thuật đèn nóng sáng [incandescent lamp]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.