Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インカムタックス

n

thuế thu nhập
国外(こくがい)からの投資(とうし)を呼び寄せる方法(ほうほう)として法人インカムタックスを削減{さくげん}する: Cắt giảm thuế thu nhập doanh nghiệp như một phương pháp để thu hút vốn đầu tư nước ngoài
インカムタックスを撤廃し消費(しょうひ)に課税(かぜい)する: Bãi bỏ thuế thu nhập và đánh thuế tiêu dùng
インカムタックス率: thuế suất thuế thu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インカンデセントランプ

    Kỹ thuật đèn nóng sáng [incandescent lamp]
  • インキュベーション

    Kinh tế thời kỳ hình thành ý tưởng phát triển doanh nghiệp [Incubation] Explanation : 孵化の意味。卵の中から有望なものを発掘し、保護してベンチャー・ビジネスに育てていくこと。新事業の開発に当たって、大事な最初の段階を意味する。
  • インキュベータ

    Kỹ thuật lò ấp trứng [incubator]
  • インキング

    Tin học đánh dấu/phun mực [inking]
  • インキ瓶

    [ いんきびん ] adv lọ mực
  • インク

    Mục lục 1 n 1.1 mực viết/mực 2 Tin học 2.1 mực [ink] n mực viết/mực インク・タンク: Lọ (bình) mực ブルーブラックのインク:...
  • インクつぼ

    [ インク壺 ] n lọ mực/chai mực (đặt vào lỗ ở bàn) インク壺にはさまざまな形があります: Lọ mực để bàn cũng có...
  • インクのしみ

    n vệt mực
  • インクびん

    [ インク瓶 ] n lọ mực/chai mực このインク瓶をちょっと見てください: Cho tôi xem lọ mực này một chút インク瓶のインクの残量が少なくなって、万年筆が吸い...
  • インクけし

    Mục lục 1 [ インク消し ] 1.1 / TIÊU / 1.2 n 1.2.1 cục tẩy mực/tẩy [ インク消し ] / TIÊU / n cục tẩy mực/tẩy 間違えた字をインク消しで消した:...
  • インク壺

    [ インクつぼ ] n lọ mực/chai mực (đặt vào lỗ ở bàn) インク壺にはさまざまな形があります: Lọ mực để bàn cũng...
  • インクライン

    Kỹ thuật mặt nghiêng [incline]
  • インクラインドバルブ

    Kỹ thuật van nghiêng [inclined valve]
  • インクリネーション

    Kỹ thuật sự nghiêng/độ nghiêng [inclination]
  • インクリメント

    Tin học tăng/gia tăng/số gia tăng/giá trị gia tăng [increment (vs)]
  • インクリメンタルバックアップ

    Tin học ghi dự phòng tăng/sao lưu theo gia số/sao lưu tăng dần [incremental backup] Explanation : Một thủ tục ghi dự phòng, trong...
  • インクリメンタルエンコーダ

    Kỹ thuật bộ mã hóa từng bước [incremental encoder]
  • インクリメンタルサーチ

    Tin học tìm kiếm tăng dần [incremental search]
  • インクリボンカセット

    Kỹ thuật băng mực
  • インクルメンタル測定系

    Kỹ thuật [ いんくるめんたるそくていけい ] hệ thống đo lường từng bước [incremental measuring system]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top