- Từ điển Nhật - Việt
インテークスクリーン
Xem thêm các từ khác
-
インテークサイレンサ
Kỹ thuật ống giảm thanh nạp [intake silencer] -
インテアリア
Kỹ thuật bên trong [interior] -
インテグラルマニホルド
Kỹ thuật toàn bộ ống dẫn [integral manifold] -
インテグラルハウジング
Kỹ thuật toàn bộ vỏ bọc/toàn bộ các-te [integral housing] -
インテグラルキャスチング
Kỹ thuật sự đúc nguyên khối [integral casting] -
インテグラルシャフト
Kỹ thuật toàn bộ trục [integral shaft] -
インテグラルタンク
Kỹ thuật thùng nhiên liệu trong khoang máy bay [integral tank] -
インテグラルタイプ
Kỹ thuật toàn bộ kiểu [integral type] -
インテグレーテッドサーキット
Kỹ thuật mạch tích hợp [integrated circuit] -
インテグレーティドルーチング
Tin học tìm đường tích hợp [integrated routing] -
インテグレーション
n tổ hợp/sự hội nhập インテグレーションへの革新的なアプローチ: cách tiếp cận mới để hội nhập システム・インテグレーション・サービスの多様化:... -
インデペンデントホイール
Kỹ thuật bánh xe độc lập [independent wheel] -
インデペンデントガレージ
Kỹ thuật ga-ra độc lập [independent garage] -
インデペンデントサスペンション
Kỹ thuật treo độc lập [independent suspension] -
インデューサ
Kỹ thuật chất cảm ứng [inducer] -
インデント
Tin học thụt lề/thụt [indent] Explanation : Ví dụ như thụt trái hay phải của dòng text so với lề giấy hay dòng text khác. -
インデンテーション法
Kỹ thuật [ いんでんてーしょんほう ] phương pháp tạo vết lõm/vết răng cưa [indentation method] -
インデックス
Mục lục 1 n 1.1 mục lục 2 Kinh tế 2.1 chỉ số [Index] 3 Tin học 3.1 chỉ mục [index] n mục lục トピック・インデックス:... -
インデックスつきアドレス
Tin học [ インデックス付きアドレス ] địa chỉ chỉ mục [indexed address] Explanation : Là vị trí trong bộ nhớ của một... -
インデックスつきサーチ
Tin học [ インデックス付きサーチ ] tìm kiếm chỉ mục/tìm kiếm theo chỉ mục [indexed search]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.