Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インフレターゲット

Mục lục

n

chỉ tiêu lạm phát
インフレターゲットを実行する: áp dụng chỉ tiêu lạm phát

Kinh tế

thiết lập mục tiêu kiềm chế lạm phát [Inflation targeting]
Category: 経済
Explanation: インフレーションを押さえるために、中央銀行が目標を設定して、政策を打つこと。///現在デフレ下にある日本で、インフレターゲットについて、盛んに議論されているが、これはインフレーションを押さえるためではなく、景気を回復させるために軽いインフレを起こす政策を打つことを意味している。///日銀が将来の物価上昇のターゲットを定め、マネーサプライを計画的に増やし、インフレに誘導させようとするものである。
'Related word': リフレ政策

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top