- Từ điển Nhật - Việt
インペラ
Xem thêm các từ khác
-
インナリング
Kỹ thuật đai bên trong [inner ring] -
インペリアル
n đế quốc/toàn quyền/hoàng đế/hoàng gia インペリアル・ホテルはコリン市の歴史的ダウンタウンのグランド・デイムである:... -
インペリアルガロン
Kỹ thuật galông [imperial gallon] Explanation : 1 galong bằng khoảng 4 lít 546. -
インナワイヤー
Kỹ thuật dây bên trong [inner wire] -
インナースペース
n khoảng bên trong -
インナブレーキ
Kỹ thuật phanh trong [inner brake] -
インナシェル
Kỹ thuật lớp vỏ trong [inner shell] -
インマルサット
Mục lục 1 n 1.1 inmarsat 2 Kỹ thuật 2.1 tổ chức vệ tinh hàng hải quốc tế [INMARSAT (international maritime satellite organization)]... -
インチ
Mục lục 1 n 1.1 in-sơ/inch 2 n 2.1 tấc Anh n in-sơ/inch インチで : (đo) bằng in-sơ 21インチのテレビを買う: mua một cái... -
インチング
Kỹ thuật việc đo bằng inch [inching] -
インチサイズ
Kỹ thuật kích thước đo theo insơ [inch size] -
インハウス・リサーチ
Kinh tế nghiên cứu tại nội bộ công ty [Inhouse research] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託会社などが自社内のスタッフで調査・分析をすること。 -
インパクトレンチ
Kỹ thuật súng bắn ốc vít [impact wrench] -
インバ
Kỹ thuật hợp kim inva [invar] không đổi [invariable] -
インバネス
n áo choàng (của đàn ông Ê-cốt) -
インバランス
adj-na không cân bằng/lệch lạc/không đều アミノ酸インバランス: sự không cân bằng về axit-amin -
インバリアブル
Kỹ thuật không đổi/cố định [invariable] -
インバール
Kỹ thuật hợp kim inva [invar] -
インバーテッドロータリコンバータ
Kỹ thuật bộ biến đổi xoay đảo [inverted rotary converter] -
インバーテッドフレアドナット
Kỹ thuật đai ốc loe ngược [inverted flared nut]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.