Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インボリュートスプライン

Kỹ thuật

rãnh then thân khai/then trượt thân khai [involute spline]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インボリュートセレーション

    Kỹ thuật răng cưa thân khai [involute serration]
  • インボードブレーキ

    Kỹ thuật phanh phía trong [inboard brake]
  • インボイス

    Mục lục 1 n 1.1 hóa đơn 2 Kinh tế 2.1 hóa đơn [Invoice] n hóa đơn コマーシャル・インボイス: hóa đơn thương mại シッピング・インボイス:...
  • インボイスの金額

    Kinh tế [ いんぼいすのきんがく ] số tiền hóa đơn [invoice amount] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • インボイス価格

    Kinh tế [ いんぼいすかかく ] giá hóa đơn [invoice price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • インボイス風袋

    Kinh tế [ いんぼいすふうたい ] trọng lượng bì hóa đơn [invoice tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • インボイス記載重量による引渡

    Kinh tế [ いんぼいすきさいじゅうりょうによるひきわたし ] giao theo trọng lượng hóa đơn [invoice weight delivery] Category...
  • インボイス重量

    Kinh tế [ いんぼいすじゅうりょう ] trọng lượng hóa đơn [invoice weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • インボイス金額

    Kinh tế [ いんぼいすきんがく ] giá trị theo hóa đơn [invoice value] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • イントネーション

    Mục lục 1 n 1.1 ngữ âm/cách phát âm 2 n 2.1 ngữ điệu n ngữ âm/cách phát âm 日本語のイントネーションで: (với) cách...
  • イントラネット

    Tin học mạng intranet/mạng cục bộ [intranet]
  • イントラネットウェア

    Tin học IntranetWare [IntranetWare] Explanation : Là middleware (tầng phần mềm sử dụng giữa hai hệ thống) sử dụng trong mạng cục...
  • イントロ

    abbr sự hướng dẫn/phần hướng dẫn イントロパック (intro - pack )(商用ネットなどで加入に必要な手続き): bản (tập)...
  • インヘリタンス

    Tin học kế thừa/sự kế thừa [inheritance]
  • インプライズ

    Tin học hãng INSPRISE [INPRISE] Explanation : Hãng này chuyên cung cấp các công cụ lập trình như: Delphi, C++ Builder... Bạn vào URL:...
  • インプリメント

    Tin học cài đặt [implement(ation) (vs)]
  • インプリメンテーション

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự lắp đặt/sự cài đặt [implementation] 2 Tin học 2.1 sự cài đặt [implementation (of a system)] Kỹ...
  • インプリケーテッドタイプ

    Kỹ thuật kiểu bao hàm [implicated type]
  • インプレー

    n bóng trong sân
  • インプレグネーテッドブシュ

    Kỹ thuật ống lót thấm/bạc lót thấm [impregnated bush]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top