Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

イーメイル

Tin học

thư điện tử [e-mail]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • イーユー

    n cộng đồng Châu âu
  • イーユーシー

    Tin học EUC [EUC] Explanation : Là mã hóa Unicode cho các ký tự của Nhật Bản.
  • イーユーシージス

    Tin học eucjis [eucjis] Explanation : Là mã hóa Unicode cho các ký tự của Nhật Bản.
  • イールドポイント

    Kỹ thuật điểm vàng [yield point]
  • イールドレシオ

    Kinh tế tỷ suất sinh lợi [Yield ratio] Category : 分析・指標 Explanation : 長期金利を株式益利回りで割って求められる。///株式相場の水準が割安なのか割高なのかを判断する指標として使われる。
  • イールドカーブ

    Kinh tế đường cong sinh lợi [Yield curve] Category : 分析・指標 Explanation : 債券の運用で良く使われる言葉であるが、横軸に債券の残存年数、縦軸に利子率(最終利回り)をとった座標に、デフォルトリスクの無い割引債(割引国債)の最終利回りをプロットして、結んだ曲線を指す。///イールドカーブの形状より債券の利回りを決定することができる。
  • イールドスプレッド

    Kinh tế sai biệt lãi suất [Yield spread] Category : 分析・指標 Explanation : 長期金利から株式益利回りを引いて求められる。///株式相場の水準が割安なのか割高なのかを判断する指標として使われる。
  • イーワールド

    Tin học thế giới điện tử [eWorld] Explanation : Thường được dùng để chỉ về các vấn đề thuộc về lĩnh vực điện...
  • イーブイエー

    Kinh tế giá trị gia tăng kinh tế [Economic Value Added (EVA)] Explanation : 経済的付加価値のこと。企業が株主のために創出した利益額のことで、税引き営業利益から資本コストを差し引いて求められる。企業が株主や投資家から得た資本コストを上回って得られた価値(株主価値)を示す。米スターン・スチュワート社が開発した指標。
  • イービットダー

    Kinh tế mức lời trước khi trả lãi, nộp thuế và khấu hao [EBITDA(Earnings Before Interest Taxes Depreciation and Amortization)] Category...
  • イービジネス

    Tin học thương mại điện tử [e-business]
  • イーピーロム

    Tin học EPROM [EPROM (erasable programmable read-only memory)] Explanation : Là kiểu bộ nhớ ROM (chỉ đọc) có thể được ghi lại chương...
  • イーピーエス

    Kinh tế lợi nhuận sau thuế ứng với một cổ phiếu [Earnings Per Share (EPS)] Explanation : 1株当たりの税引き後利益のこと。企業の純利益を発行株式数で割って求める。評価される企業の実態をフロー(期間収益)から示すための代表的な指標のひとつである。
  • イーティーエックス

    Tin học end-of-text/kết thúc text [ETX] Explanation : Trong truyền dữ liệu, ETX là ký hiệu kết thúc file text. Trong ASCII, ETX có giá...
  • イーテキスト

    Tin học text điện tử [e-text/electronic text]
  • イーディーユー

    Tin học tên miền edu [edu] Explanation : Là tên miền (domain) dành cho giáo dục (education).
  • イーディーアイ

    Tin học trao đổi dữ liệu điện tử [EDI (electronic data interchange)] Explanation : Một tiêu chuẩn dùng cho việc trao đổi bằng...
  • イーディーアイファクト

    Tin học ISO 9735 [EDIFACT] Explanation : Là một tiêu chuẩn của ISO cho trao đổi dữ liệu điện tử trong quản trị, thương mại...
  • イーディーエス

    Tin học dịch vụ thư mục nâng cao [EDS/Enhanced Directory Service] Explanation : Là một dịch vụ thư mục phân tán, tích hợp rất...
  • イーディーオーラム

    Tin học EDO RAM [EDO RAM (extended data out random access memory)] Explanation : Là một kiểu RAM động cho phép giữ lại dữ liệu cho CPU...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top