Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウィザード

Tin học

thuật sĩ [Wizard]
Explanation: Thường được hiểu là một chương trình hỗ trợ có giao diện tương tác với người dùng nằm trong một chương trình, và hướng dẫn người dùng thực hiện một công việc nào đó qua từng bước một cách rất thân thiện.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウィザードリー

    Tin học ma thuật [Wizardry]
  • ウィジウィグ

    Tin học WYSIWYG [WYSIWYG (What You See Before You Get It)] Explanation : Để nói rằng cái gì bạn nhìn thấy cũng là cái bạn có. Ví...
  • ウィジウィズ

    Tin học WYSIWYG [WYSIWYG (What You See Before You Get It)] Explanation : Để nói rằng cái gì bạn nhìn thấy cũng là cái bạn có. Ví...
  • ウィズドロアルロッド

    Kỹ thuật cần thu hồi [withdrawal rod]
  • ウイナー

    n người chiến thắng
  • ウイランス線

    Kỹ thuật [ ういらんすせん ] đường Willian [Willans line]
  • ウイルスびょう

    [ ウイルス病 ] n bệnh gây ra bởi vi rút 神経ウイルス病: bệnh thần kinh gây ra bởi vi-rút 急性ウイルス病:bệnh cấp tính...
  • ウイルスぼうえいようソフト

    Tin học [ ウイルス防衛用ソフト ] phần mềm phát hiện virus/chương trình phát hiện virus [virus detection software]
  • ウイルスぼうし

    Tin học [ ウイルス防止 ] phòng chống virus [virus check]
  • ウイルスけいほう

    Tin học [ ウイルス警報 ] báo có virus/báo virus [virus alert]
  • ウイルスかんしきのう

    Tin học [ ウイルス監視機能 ] chức năng chống virus [virus protection]
  • ウイルスチェック

    Tin học kiểm tra virus [virus check]
  • ウイルススキャンをする

    Tin học chạy chương trình quét virus [to run a virus scan program]
  • ウイルスをはいじょする

    Tin học [ ウイルスを排除する ] loại bỏ virus/quét sạch virus [to screen out viruses]
  • ウイルスを排除する

    Tin học [ ウイルスをはいじょする ] loại bỏ virus/quét sạch virus [to screen out viruses]
  • ウイルス病

    [ ウイルスびょう ] n bệnh gây ra bởi vi rút 神経ウイルス病: bệnh thần kinh gây ra bởi vi-rút 急性ウイルス病:bệnh cấp...
  • ウイルス監視機能

    Tin học [ ウイルスかんしきのう ] chức năng chống virus [virus protection]
  • ウイルス警報

    Tin học [ ウイルスけいほう ] báo có virus/báo virus [virus alert]
  • ウイルス防衛用ソフト

    Tin học [ ウイルスぼうえいようソフト ] phần mềm phát hiện virus/chương trình phát hiện virus [virus detection software]
  • ウイルス防止

    Tin học [ ウイルスぼうし ] phòng chống virus [virus check]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top