Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウイドー

n

cửa sổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウイニングボール

    n bàn thắng サッカーの試合にはウイニングボールがいつも必要です: trong một trận bóng đá thì bàn thắng bao giờ cũng...
  • ウイニングショット

    n cú đánh quyết định chiến thắng (trong các môn bóng) インドと日本の野球の試合に日本の選手はウイニングショットの機会を乗じる:cầu...
  • ウイスキ

    n rượu uýt ki アイリッシュ・ウイスキー: rượu uýt ki Ai-len スコッチ・ウイスキー: uýt ki Xcôtlen
  • ウイスキー

    n rượu Wisky ウイスキーはもうほとんど無い。: Rượu Wisky không còn bao nhiêu cả.
  • ウェハ

    n bánh xốp/bánh thánh ウェハ・キャリア: người giao bánh xốp, bánh thánh ウェハ・チップ: một lát bánh xốp アイスクリーム・...
  • ウェハー

    Mục lục 1 n 1.1 bánh xốp/bánh thánh 2 Kỹ thuật 2.1 dấu xi niêm phong [wafer] n bánh xốp/bánh thánh Kỹ thuật dấu xi niêm phong...
  • ウェルドマーク

    Kỹ thuật vết hàn [weld mark]
  • ウェルドボンディング

    Kỹ thuật liên kết bằng mối hàn [weldbonding]
  • ウェルドディケイ

    Kỹ thuật sự phân rã mối hàn [weld decay]
  • ウェルダン

    n sự làm kỹ món ăn/món ăn chín kỹ
  • ウェルズタービン

    Kỹ thuật tuốc bin Wells [Wells turbine]
  • ウェーハロット

    Kỹ thuật lô niêm phong [wafer lot]
  • ウェーバー

    n giấy từ bỏ/giấy khước từ/sự khước từ/bác bỏ ウェーバー条項: hạng mục bị bác bỏ 私は、その会社を責任から解放するウェーバーの証書に署名するように求められた:...
  • ウェーバ数

    Kỹ thuật [ うぇーばすう ] số Weber [Weber number]
  • ウェールズ

    n xứ Wale ウェールズ王女: công chúa xứ Wale ウェールズ国立博物館: viện bảo tàng quốc gia Wale 北ウェールズ英語: Tiếng...
  • ウェートレス

    n người phục vụ bàn/bồi bàn nữ
  • ウェーブ

    Tin học WAV [WAV] Explanation : Là một loại định dạng file mà Windows dùng để lưu trữ dữ liệu âm thanh. Các file đó thường...
  • ウェーブはんだ付け

    Kỹ thuật [ うぇーぶはんだづけ ] sự hàn bằng sóng điện từ [wave soldering]
  • ウェーブした髪

    [ うぇーぶしたかみ ] n tóc quăn
  • ウェーブソルダーリング

    Kỹ thuật hàn uốn sóng [wave soldering]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top