- Từ điển Nhật - Việt
ウエイングマシン
Kỹ thuật
máy cân trọng lượng [weighing machine]
- Explanation: Máy để cân người (vật) quá nặng không thể cân bằng cân thường được.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ウエイブリッジ
Kỹ thuật cân cầu đường [weigh bridge] Explanation : Máy để cân có bệ gắn vào lòng đường các xe cộ qua lại đỗ trên bệ... -
ウエザリング
Kỹ thuật kiểu sơn bôi bẩn gần như xe thực [weathering] Explanation : 実車に近いように汚れ等を塗装すること(アメリカではウエザリングによりプレミアが付いている場合があります)。... -
ウエス
Kỹ thuật giẻ lau [rags, waste cloth] -
ウエストエンド
n khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn) 彼はウエストエンドに別荘がある: Anh ấy có một biệt thự ở khu... -
ウエストコート
n áo gi lê このウエストコートはこのジャケットに合うと思いますか: Anh có nghĩ cái áo gi lê này phù hợp với cái áo... -
ウエストコースト
n bờ biển phía Tây -
ウエストサイド
n mạn phía Tây/theo phía tây -
ウエスティングハウス
n nhà hướng tây -
ウエスタンリーグ
n liên minh Tây âu このビジネスは、ウエスタンリーグ市場に定着している: công việc kinh doanh này đang có chỗ đứng... -
ウエスタンデジタル
Tin học WesternDigital [WesternDigital] -
ウォルナット
n quả óc chó/cây óc chó -
ウォルシュスペクトル
Kỹ thuật quang phổ Walsh [Walsh spectrum] -
ウォン
n đồng won 2000年で、1 ドール=約1000 ウォン、1円=約10 ウォン: vào năm 2000, 1 đô la tương đương khoảng 1000 won, 1 yên... -
ウォーミングアップ
Kỹ thuật làm nóng [warming up] -
ウォーマー
Kỹ thuật bộ phận làm nóng [warmer] -
ウォーム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đường ren [worm] 1.2 đường ren của vít/trục vít/vít tải [worm] 1.3 vít vô tận [worm] Kỹ thuật đường... -
ウォームはぐるま
[ ウォーム歯車 ] n truyền động trục vít/bánh vít ウォーム歯車金型: Khuôn đúc truyền động trục vít ウォーム歯車は、食い違い歯車の一種でウォームとウォームホィールによって構成される:... -
ウォームブート
Tin học khởi động nóng [warm boot] Explanation : Khởi động lại hệ thống trong tình trạng máy đang có điện và đang hoạt... -
ウォームホイール
Kỹ thuật bánh răng nghiêng ăn khớp vít vô tận [worm wheel] bánh vít [worm wheel] -
ウォームアンドローラー
Kỹ thuật vít vô tận và bánh lăn [worm and roller]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.