- Từ điển Nhật - Việt
ウルグゥイ
Xem thêm các từ khác
-
ウレアグリース
Kỹ thuật chất mỡ urê [urea grease] -
ウレタン
Mục lục 1 n 1.1 bọt urethane 2 Kỹ thuật 2.1 uretan [urethan] n bọt urethane ウレタン化合物: hợp chất uretan ウレタン系繊維:... -
ウレタン原料配合
Kỹ thuật [ ウレタンげんりょうはいごう ] phối trộn nguyên liệu Urethane [formulation of urethane] -
ウレタンとりょう
Kỹ thuật [ ウレタン塗料 ] sơn Urethane [urethane paint] -
ウレタンげんりょうはいごう
Kỹ thuật [ ウレタン原料配合 ] phối trộn nguyên liệu Urethane [formulation of urethane] -
ウレタン塗料
Kỹ thuật [ ウレタンとりょう ] sơn Urethane [urethane paint] -
ウレタンバンパ
Kỹ thuật cái hãm xung bằng urêtan [urethane bumper] -
ウレタンフォーム
Mục lục 1 n 1.1 bọt uretan 2 Kỹ thuật 2.1 bọt polyurethane [polyurethane foam] n bọt uretan ウレタンフォーム材料 : vật liệu... -
ウレタンゴム
Mục lục 1 n, abbr 1.1 cao su pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp để chế tạo sơn) 2 Kỹ thuật 2.1 cao su polyurethane [polyurethane... -
ウレタン樹脂
Kỹ thuật [ うれたんじゅし ] nhựa được tổng hợp từ urêtan [urethane resin] -
ウーマン
n phụ nữ プリティ・ウーマン(映画): người đàn bà đẹp (tên phim) 私のことをウーマンと呼ばないで: đừng gọi tôi... -
ウーマンハンター
n người chuyên tán tỉnh săn lùng phụ nữ/tên săn gái -
ウーマンリブ
abbr nam nữ bình quyền/giải phóng phụ nữ ウーマンリブの人: những người đòi giải phóng cho phụ nữ ウーマンリブ運動:... -
ウーマンパワー
n sức mạnh của phụ nữ 今日では男の事にウーマンパワーが現されている: ngày nay sức mạnh của phụ nữ đang được... -
ウーリーナイロン
n ni lông có len ウーリーナイロンの混紡: chỉ làm từ ni lông có len -
ウーリーコットン
n vải lông có phủ len デビッドのコートはウーリーコットンでできている : áo khoác của David làm từ vải lông có... -
ウール
Mục lục 1 n 1.1 nỉ/len 2 Kỹ thuật 2.1 len/lông cừu/hàng len/đồ len/nỉ [wool] n nỉ/len カーペット・ウール: len thảm trải... -
ウールマット
n thảm len -
ウールマット織機
[ うーるまっとしょっき ] n máy dệt thảm len -
ウール生地
[ うーるせいち ] n len dạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.