- Từ điển Nhật - Việt
エキストラネット
Tin học
Mạng nội bộ mở rộng [extra-net]
- Explanation: Thuật ngữ extranet được hình thành từ intranet, mô tả các hệ thống mạng nội bộ được xây dựng theo kỹ thuật Internet như TCP/IP, và các giao thức Web như HTTP (Hypertext Transfer Protocol: giao thức truyền siêu văn bản). Các tổ chức độc lập cần nối kết hệ thống mạng của họ lại với nhau để tiến hành giao dịch kinh doanh hay trao đổi các thông tin, bằng cách sử dụng các kỹ thuật giống như Internet và Web - do đó hình thành thuật ngữ extranet. Các hệ thống extranet là các nối kết xuyên doanh nghiệp được xây dựng trên các đường thuê bao riêng hay nối kết Internet bảo đảm, cho phép các doanh nghiệp và mọi người thiết lập các quan hệ kinh doanh an toàn. Chú ý rằng extranet không phải là một thuật ngữ chính thức. Có lẽ nó xuất hiện đầu tiên trong một ấn bản nào đó và đã nhanh chóng được dùng trong cộng đồng công nghiệp mạng bởi vì nó mô tả một cách rõ rệt về khái niệm liên kết giữa các doanh nghiệp.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
エキストラヘビーオイル
Kỹ thuật dầu cực nặng [extra heavy oil] -
エキストラファインメッシュ
Kỹ thuật lưới siêu mảnh [extra fine mesh] -
エキストラファインワイヤー
Kỹ thuật dây siêu mảnh [extra fine wire] -
エキストラファインスレッド
Kỹ thuật sợi siêu mảnh [extra fine thread] -
エキストラクタ
Kỹ thuật bình chiết/máy chiết/kìm nhổ [extractor] dụng cụ tháo [extractor] -
エキストリームプレッシャリュブリカント
Kỹ thuật chất bôi trơn chịu áp suất cao [extreme pressure lubricant] -
エキストルージョン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự đúc ép [extrusion] 1.2 sự đùn [extrusion] 1.3 sự thúc ra/sự đẩy ra [extrusion] Kỹ thuật sự đúc... -
エキスプレス
Mục lục 1 n 1.1 chuyển phát nhanh/Express (thẻ tín dụng) 2 n 2.1 sự biểu lộ/sự bày tỏ/sự diễn đạt n chuyển phát nhanh/Express... -
エキスプレスメールサービス
n Dịch vụ chuyển phát nhanh -
エキスプレスウェイ
Kỹ thuật đường tốc hành/đường hỏa tốc [express way] -
エキスプロジョン
Kỹ thuật nổ [explosion] -
エキスプロジョンチャンバ
Kỹ thuật khoang nổ [explosion chamber] -
エキスプロジョンストローク
Kỹ thuật thì nổ [explosion stroke] -
エキスパンデッドセルララバー
Kỹ thuật cao su có cấu tạo tế bào xốp [expanded cellular rubber] -
エキスパンディングブレーキ
Kỹ thuật phanh có vòng bung [expanding brake] -
エキスパンド
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giãn [expand] 1.2 khai triển [expand] 1.3 nở/mở rộng [expand] 1.4 nong rộng [expand] Kỹ thuật giãn [expand]... -
エキスパンダ
Kỹ thuật bộ phóng đại [expander] Explanation : Bộ chuyển đổi mà trong một biên độ nào đó tạo ra một khoảng ra lớn hơn.... -
エキスパンダサイクル
Kỹ thuật chu trình phóng đại [expander cycle] -
エキスパンダ装置
Kỹ thuật [ えきすぱんだそうち ] thiết bị phóng đại [expander equipment] -
エキスパンション
Kỹ thuật sự giãn nở [expansion]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.