Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エキゾチック

Mục lục

adj-na

ngoai lại/từ ngoài vào/kỳ quặc/lạ kỳ/kỳ lạ
~な行動: hành động kỳ quặc
私には本語が何だかとてもエキゾチックな言葉に思えた: theo tôi, hình theo tôi, hình như tiếng Nhật là một thứ gì đó giống như tiếng ngoại lai
エキゾチックな場所に旅行する : đi đến xứ sở lạ kỳ
エキゾチックな魅力: sức hấp dẫn lạ kỳ

n

sự ngoại lai/sự kỳ lạ/kỳ quặc/sự lạ kỳ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top