Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エキゾーストガス

Kỹ thuật

khí thải/hơi xả [exhaust gas]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エキゾーストコーン

    Kỹ thuật côn xả [exhaust cone]
  • エキゾーストストローク

    Kỹ thuật thì xả [exhaust stroke]
  • エキサイチングカレント

    Kỹ thuật dòng kích thích/dòng từ hóa [exciting current]
  • エキサイチングコイル

    Kỹ thuật cuộn dây kích thích [exciting coil]
  • エキサイト

    Mục lục 1 n-vs 1.1 sôi động/náo nhiệt/sôi nổi/kích thích/kích động/cuồng 2 Tin học 2.1 động cơ tìm kiếm Excite [excite]...
  • エキサイティング

    Mục lục 1 n 1.1 sôi động/náo nhiệt/sôi nổi/vui vẻ/thú vị 2 adj-na 2.1 sôi động/náo nhiệt/vui vẻ/sôi nổi/thú vị n sôi...
  • エクアドル

    n nước E-cua-do/Ecuador エクアドルのキトは赤道直下の街である : Quito của Ecuador là thành phố nằm ngay bênh dưới...
  • エクイティ・ファイナンス

    Kinh tế huy động vốn bằng việc phát hành cổ phiếu [Equity finance] Category : 証券ビジネス Explanation : 企業における資金調達の方法は、銀行借入や社債発行など、他人資本の増加による調達と、株式発行や利益留保など、株主資本の増加による調達に分類される。///エクイティ・ファイナンスとは、株主資本の増加を伴う、またはその可能性のある資金調達のことをいい、発行者側からみた場合、原則として返済義務のない資金の調達であり、財務的基礎を堅固にするなどの効果がある。///1株当り利益が希薄化したり、企業の支配関係などに影響を与えうるなど、企業活動に伴う経営リスク負担を伴う。///具体的には、時価発行増資、株主割当増資(額面発行増資、中間発行増資)、第三者割当増資や、CB、新株引受権付社債の発行などを総称して用いられる。ただし、CBや新株引受権付社債については、発行時にはエクイティ・ファイナンスに分類されるものの、その転換権や新株引受権が未行使となった部分についての自己資本の増加は得られない。これに対し、他人資本の増加を伴い、原則として有限の償還期限を持つ資金の調達をデット・ファイナンスという。...
  • エクイタブル

    n sự công bằng/sự hợp tình hợp lý
  • エクスチェンジ

    Kỹ thuật sự trao đổi/đổi/trao đổi [exchange]
  • エクスポート

    Tin học xuất [export (vs)] Explanation : Có thể được hiều là cất giữ lại dữ liệu do một chương trình đưa ra, theo một...
  • エクスポージャー

    Kinh tế sự dễ bị rủi ro/sự dễ bị tổn thất [Exposure] Category : リスク・リターン Explanation : 投資家がとるリスク。リスク資産の総額。
  • エクスワラント

    Kinh tế không có giấy chứng [Ex-warrant] Category : 債券
  • エクストラネット

    Tin học Mạng nội bộ mở rộng [extra-net (as opposed to internet)] Explanation : Thuật ngữ extranet được hình thành từ intranet,...
  • エクストルーダ

    Kỹ thuật máy đúc ép/máy đùn chất dẻo [extruder]
  • エクスプレス

    n-adj sự biểu lộ/sự bày tỏ/sự diễn đạt/chuyển phát nhanh (bưu chính)/tốc hành/nhanh gọn その本を私にフェデックス(フェデラル・エクスプレス)で送ってください :...
  • エクスプローラ

    Tin học IE/trình duyệt IE [(Microsoft Internet) Explorer]
  • エクステント

    Tin học mở rộng [extent]
  • エクステンドメモリ

    Tin học bộ nhớ mở rộng/vùng nhớ mở rộng [extended memory] Explanation : Là vùng nhớ hệ thống trên 1MB trong dòng máy tính...
  • エクステンドメモリしよう

    Tin học [ エクステンドメモリ仕様 ] đặc tả bộ nhớ mở rộng/đặc tả vùng nhớ mở rộng [extended memory specification (XMS)]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top