Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エスカッチョンバッジ

Kỹ thuật

tấm phù hiệu [escutcheon badge]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エスキモー

    n người Eskimo エスキモー語 : tiếng Eskimo エスキモー湖 : hồ Eskimo エスキモー人 : người Eskimo エスキモー流のあいさつ :...
  • エスキューブ

    Tin học S3 [S3] Explanation : (1) Là ngôn ngữ ALGOL 68 cho máy ICL 2900. (2) Là chíp video. (3) Là hệ bảo vệ màn hình cho hệ thống...
  • エスキューエル

    Tin học Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc [SQL (structured query language)] Explanation : SQL, phát âm như “see-quel”, ban đầu được...
  • エスキューエルネット

    Tin học hệ thống SQL *Net [SQL*Net] Explanation : Là một hệ thống phần mềm giúp tạo một môi trường quản trị dữ liệu....
  • エスキューエルプラス

    Tin học công cụ SQL Plus [SQL*Plus] Explanation : Là một công cụ của Oracle dùng để thao tác với hệ quản trị cơ sở dữ liệu...
  • エスキューエルサーバ

    Tin học SQL Server [SQL Server] Explanation : Là hệ quản trị cơ sở dữ liệu rất nổi tiếng và phổ biến của hãng Microsoft.
  • エスクロウ信用状/寄託信用状

    Kinh tế [ えすくろうしんようじょう/きたくしんようじょう ] thư tín dụng lưu giữ [escrow (letter of) credit]
  • エスクワイア

    n ông/ngài
  • エスケープ

    Tin học thoát [escape]
  • エスケープバルブ

    Kỹ thuật van thoát [escape valve]
  • エスケープパイプ

    Kỹ thuật ống thoát [escape pipe]
  • エスケープキー

    Tin học phím ESC [ESC key] Explanation : Là phím thoát (escape) thường nằm ở góc trên bên trái bàn phím và dùng để thoát một...
  • エスケープシークェンス

    Tin học chuỗi thoát [escape sequence] Explanation : Là một chuỗi các ký tự thường bắt đầu bởi ký tự ESC (có mã ASCII là 27)...
  • エスケープシーケンス

    Tin học chuỗi thoát [escape sequence] Explanation : Là một chuỗi các ký tự thường bắt đầu bởi ký tự ESC (có mã ASCII là 27)...
  • エスケープもじ

    Tin học [ エスケープ文字 ] ký tự ESC [escape character (ESC)] Explanation : Là ký tự có mã ASCII là 27.
  • エスケープ文字

    Tin học [ エスケープもじ ] ký tự ESC [escape character (ESC)] Explanation : Là ký tự có mã ASCII là 27.
  • エスコート

    Mục lục 1 n 1.1 đội hộ tống/cảnh vệ/hộ tống/bảo vệ/chăm nom/săn sóc 2 vs 2.1 hộ tống/bảo vệ/cảnh vệ n đội hộ...
  • エスシーオー

    Tin học hãng SCO [SCO (Santa Cruz Operation)] Explanation : Là hãng cung cấp các hệ thống Unix chạy trên các bộ vi xử lý Intel.
  • エスジーエムエル

    Tin học Ngôn Ngữ Đánh Dấu Tổng Quát Chuẩn [SGML] Explanation : SGML là một ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn mở rộng dùng để...
  • エスジス

    Tin học Shift-JIS [sjis] Explanation : Là một trong các bộ ký tự tiếng Nhật do hãng Microsoft tạo ra và dùng cho Windows tiếng Nhật.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top