Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エストロゲン

n

chất kích thích âm tính/hoóc môn buồng trứng/estrogen
膣にエストロゲン・クリームを塗る : bôi kem estrogen vào âm đạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エストール

    n sự cất cánh và hạ cánh nhanh
  • エストニア

    n nước Estonia 私にとって、エストニアは思い出の土地です: Estonia là một nơi đầy kỷ niệm đối tôi エストニア人:...
  • エスブイアールフォー

    Tin học SVR4/hệ điều hành Unix V phiên bản 4 [SVR4/Unix System V Release 4]
  • エスブイジーエー

    Tin học chuẩn màn hình SVGA [SVGA/Super Video Graphics Array] Explanation : Là một chuẩn video tạo ra bởi hãng VESA (Video Electronics...
  • エスプリ

    n tài trí/tinh thần
  • エスプレッソ

    n cà-phê hơi/cà-phê fin エスプレッソ・マシーン: fin pha cà- phê 家でエスプレッソを入れる方法 : cách pha cà phên...
  • エスビーユー

    Kinh tế đơn vị kinh doanh chiến lược [Strategic Business Unit (SBU)] Explanation : 市場と商品の組合せをもとにして区分され、戦略的に意味のある個別の事業単位をいう。市場・顧客の違い、商品の違い、競争相手の違いなどからSBUは区分される。SBUの線引きは相乗効果を考えて統合するか、他の事業に影響されて目立たなくなり埋没する危険性を考えて、分離するのかを考える。SBUの特性としてあげられるのは以下の点である。(1)単一事業であること。(2)他の事業と独立して戦略計画が立案できること。(3)独自のミッションをもつこと。(4)独立した競争相手をもつこと。
  • エステル

    n chất este エステル・プラスチック : nhựa este カルボン酸エステル : este cacboxilyc アセト酢酸エステル: este...
  • エステート

    n tài sản/bất động sản
  • エステートワゴン

    Kỹ thuật toa xe có ngăn riêng xếp hành lý [estate wagon]
  • エステートカー

    Kỹ thuật xe có ngăn riêng xếp hành lý [estate car]
  • エステティック

    n mỹ học エステティックサロン: cửa hiệu thẩm mỹ 日本エステティック工業会 : hội liên hiệp mỹ học nhật...
  • エステティックサロン

    n thẩm mỹ viện
  • エスティーエヌ

    Tin học STN [STN]
  • エスティディー

    Tin học sơ đồ chuyển trạng thái [STD/state transition diagram]
  • エスディーラム

    Tin học bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên đồng bộ [SD-RAM] Explanation : Là một kiểu DRAM cho phép chạy ở tốc độ đồng hồ cao...
  • エスディーケー

    Tin học thư viện phát triển phần mềm [SDK/Software Development Kit]
  • エスニック

    Mục lục 1 n 1.1 chủng tộc/dân tộc 2 adj-na 2.1 thuộc về chủng tộc/dân tộc n chủng tộc/dân tộc エスニックレストラン :...
  • エスベース

    Tin học Essbase [Essbase]
  • エスアイエー

    Tin học chíp giao diện nối tiếp [SIA/Serial Interface Adaptor] Explanation : Là một chíp điểu khiển Ethernet dùng trong card Ethernet...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top