Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エスアイエー

Tin học

chíp giao diện nối tiếp [SIA/Serial Interface Adaptor]
Explanation: Là một chíp điểu khiển Ethernet dùng trong card Ethernet Filtabyte.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エスアイエヌ

    Kinh tế Xingapo-SIN [Singapore (SIN)]
  • エスアイエス

    Tin học ảnh lập thể đơn/biểu đồ lập thể đơn [SIS/Single Image Stereogram]
  • エスイー

    Tin học SE [SE] Explanation : Mã nước Sweden.
  • エスイーダブリュービー

    Tin học SEWB [SEWB]
  • エスエムピー

    Tin học đa xử lý đối xứng [symmetric multiprocessing/SMP] Explanation : Là kiến trúc máy tính bao gồm nhiều bộ vi xử lý cùng...
  • エスエムティーピー

    Tin học Giao Thức Chuyển Thư Điện Tử Đơn Giản [SMTP/Simple Mail Transfer Protocol] Explanation : SMTP là một cơ chế trao đổi thư...
  • エスエヌエー

    Tin học Kiến Trúc Hệ Thống Mạng [SNA (Systems Network Architecture)] Explanation : SNA được giới thiệu vào năm 1974 - là hệ thống...
  • エスエフ

    Kinh tế San Francisco -SF [San Francisco (SF)]
  • エスエフエー

    Tin học chương trình SFA/chương trình hỗ trợ bán hàng [SFA/Sales Force Automation] Explanation : Là chương trình hỗ trợ người...
  • エスエイピー

    Tin học Giao thức quảng cáo dịch vụ [SAP/Service Advertising Protocol] Explanation : SAP được server NetWare, server in ấn, cổng liên...
  • エスエイピーアールスリー

    Tin học SAP R-3 [SAP R-3]
  • エスエス

    abbr cỡ nhỏ vừa
  • エスエスエル

    Tin học giao thức SSL [SSL/Secure Sockets Layer] Explanation : SSL là giao thức Web dùng để thiết lập bảo mật giữa máy chủ và...
  • エスカルゴ

    Kỹ thuật ốc sên [Escargot]
  • エスカレート

    n sự thăng cấp dần/công việc tiến triển dần dần/sự leo thang 紛争が~する。: Phân tranh dần dần phát triển.
  • エスカレータ

    Kỹ thuật thang máy tự động [escalator]
  • エスカレータの安全装置

    Kỹ thuật [ えすかれーたのあんぜんそうち ] thiết bị an toàn cho thang máy [safety device for a escalator]
  • エスカレーター

    Mục lục 1 n 1.1 thang chuyền/băng chuyền/cầu thang tự động/thang cuốn/cầu thang cuốn/thang băng 2 n 2.1 thang cuốn 3 Kỹ thuật...
  • エスカッチョンバッジ

    Kỹ thuật tấm phù hiệu [escutcheon badge]
  • エスキモー

    n người Eskimo エスキモー語 : tiếng Eskimo エスキモー湖 : hồ Eskimo エスキモー人 : người Eskimo エスキモー流のあいさつ :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top