Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エムピーピー

Tin học

xử lý song song số liệu lớn [MPP/massively parallel processing]
Explanation: Là một kiến trúc máy tính gồm rất nhiều bộ vi xử lý. Mỗi bộ vi xử lý có riêng RAM, 1 phiên bản hệ điều hành riêng, 1 phiên bản ứng dụng riêng, dữ liệu riêng. Và chúng hoạt động độc lập với nhau.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エムピーシー

    Tin học máy tính multimedia/máy tính đa phương tiện [Multimedia Personal Computer-MPC/MPC] Explanation : Tiêu chuẩn đối với phần cứng...
  • エムピースリー

    Tin học định dạng MP3 [MP3] Explanation : Là một trong những định dạng âm thanh số rất phổ biến dùng để truyền âm thanh...
  • エムティーユー

    Tin học Đơn vị truyền tối đa [MTU/Maximum Transmission Unit] Explanation : MTU là tham số xác định bao nhiêu dữ liệu trong một...
  • エムティーエス

    Tin học MTS [MTS/Microsoft Transaction Server] Explanation : Là một middleware dùng để chạy các COM cho ứng dụng.
  • エムディー

    Tin học màn hình đen trắng [Monochrome Display/MD]
  • エムアンドエー

    Kinh tế sáp nhập và thu mua [Merger and Acquisition (M&A)] Explanation : 企業の合併・買収。新規事業への進出、多角化などの際、他の企業を合併したり、買収したりすることであり、米国では合併・買収の第4次ブームといわれる。とくに最近、投資資金の効率化の手段としても利用されるようになっている。
  • エムエムイー

    Tin học MME [MME]
  • エムエムエックス

    Tin học MMX [MMX/Multimedia Extensions] Explanation : Là bản nâng cấp cho kiến trúc vi xử lý Pentium của Intel để nâng cao tốc độ...
  • エムエムオー

    Tin học MMO [MMO]
  • エムエヌピー

    Tin học giao thức MNP [MNP/Microcom Networking Protocol] Explanation : Là một giao thức kết nối chuẩn công nghiệp sử dụng cho kết...
  • エムエディタ

    Tin học EmEditor [EmEditor]
  • エムエスディーエヌ

    Tin học bộ tài liệu MSDN [MSDN/Microsoft Development Network] Explanation : Là bộ tài liệu rất lớn của Microsoft dùng cho các nhà...
  • エムエスドス

    Tin học hệ điều hành MS-DOS [MS-DOS]
  • エムエスアイイー

    Tin học trình duyệt IE [MSIE/MS Internet Explorer] Explanation : Trình duyệt Web rất nổi tiếng của Microsoft.
  • エムエスエヌ

    Tin học mạng MSN [MSN/Microsoft Network] Explanation : Là mạng thông tin rất nổi tiếng của Microsoft.
  • エムオー

    Tin học từ quang học [magneto-optic/MO]
  • エムオーラップ

    Tin học MOLAP [MOLAP]
  • エムシーアイ

    Tin học giao diện điều khiển Media [Media Control Interface/MCI] Explanation : Là một phần trong giao diện lập trình ứng dụng Windows,...
  • エメラルド

    Mục lục 1 n 1.1 bích 2 n 2.1 bích ngọc 3 n 3.1 ngọc lục bảo/màu xanh ngọc n bích n bích ngọc n ngọc lục bảo/màu xanh ngọc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top