- Từ điển Nhật - Việt
エモーショナルクォーシェント
Kinh tế
năng lực kiểm soát lý trí và tình cảm [Emotional Quotient (EQ)]
- Explanation: 心の知能指数ともいわれる。仕事の中で感情を制御し、決断し、目標に対して常に楽観視し、自分を励まし、集団と協調し、協力して、積極的に仕事を推進するプラスの能力をいう。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
エラチックファイアリング
Kỹ thuật sự nung phiên nham [erratic firing] -
エラー
Mục lục 1 n 1.1 lỗi 2 Kỹ thuật 2.1 lỗi [error] n lỗi エラー・インジケータ: máy báo lỗi エラー・データ: dữ liệu lỗi... -
エラーていせい
Tin học [ エラー訂正 ] chữa lỗi/sửa lỗi [error correction] -
エラーていせいふごう
Tin học [ エラー訂正符号 ] mã hóa chữa lỗi/mã hóa sửa lỗi [Error-Correcting Code (ECC)] Explanation : Là một phương pháp mã... -
エラーていせいメモリ
Tin học [ エラー訂正メモリ ] bộ nhớ chữa lỗi [error-correcting memory] -
エラーていせいプロトコル
Tin học [ エラー訂正プロトコル ] giao thức sửa lỗi/giao thức chữa lỗi [error-correcting protocol] -
エラーていせいエンコーディング
Tin học [ エラー訂正エンコーディング ] mã hóa chữa lỗi/mã hóa sửa lỗi [error-correcting encoding] Explanation : Là một phương... -
エラーのけんしゅつとていせい
Tin học [ エラーの検出と訂正 ] kiểm tra và chữa lỗi [Error Checking and Correcting (ECC)] -
エラーの検出と訂正
Tin học [ エラーのけんしゅつとていせい ] kiểm tra và chữa lỗi [Error Checking and Correcting (ECC)] -
エラーひょうじ
Tin học [ エラー表示 ] chỉ thị lỗi [error indication] -
エラーほせいご
Tin học [ エラー補正後 ] sau khi chữa lỗi [after error correction] -
エラーじょうたい
Tin học [ エラー状態 ] điều kiện xảy ra lỗi [error condition (in calculators)] -
エラーじょうたいリスト
Tin học [ エラー状態リスト ] danh sách trạng thái lỗi [error state list] -
エラーしょり
Tin học [ エラー処理 ] quản lý lỗi/bắt lỗi [error handling] Explanation : Phương pháp mà một chương trình sử dụng để đối... -
エラーしょりてじゅん
Tin học [ エラー処理手順 ] trình tự xử lý lỗi [error procedure] -
エラーしょりほうほう
Tin học [ エラー処理方法 ] phương pháp xử lý lỗi [error handling mechanism/error-handling mechanism] -
エラーしょりルーチン
Tin học [ エラー処理ルーチン ] công cụ quản lý lỗi/công cụ bắt lỗi [error handling routine/error-handling routine] -
エラーけんしゅつ
Kỹ thuật [ エラー検出 ] sự kiểm soát lỗi [error detection] -
エラーけんしゅつふごう
Tin học [ エラー検出符号 ] mã hóa phát hiện lỗi [Error-Detecting Code (EDC)] Explanation : Là một phương pháp mã hóa dữ liệu... -
エラーけんさていせい
Kỹ thuật [ エラー検査訂正 ] sự kiểm tra và sửa lỗi [error checking and correction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.