Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エレクトロニクス

n

ngành điện tử
エレクトロニクス・ショーに見本を出展する: trưng bày mẫu sản phầm trong cuộc triển lãm ngành (hàng) điện tử
カー・エレクトロニクス: ngành ô tô điện
パワー・エレクトロニクス: ngành điện lực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エレクトロガスアークようせつ

    Kỹ thuật [ エレクトロガスアーク溶接 ] sự hàn hồ quang điện khí [electrogas arc welding] Explanation : 母材端と水冷鋼壁で溶融池を囲み炭酸ガスなどでシ一ルドしてアークを発生させて行う一種の上進溶接。
  • エレクトロガスアーク溶接

    Kỹ thuật [ エレクトロガスアークようせつ ] sự hàn hồ quang điện khí [electrogas arc welding] Explanation : 母材端と水冷鋼壁で溶融池を囲み炭酸ガスなどでシ一ルドしてアークを発生させて行う一種の上進溶接。
  • エレクトロスラグ再溶解

    Kỹ thuật [ えれくとろすらぐさいようかい ] sự nấu chảy lại bằng lò điện xỉ [electroslag remelting]
  • エレクトロスラグ溶接

    Kỹ thuật [ えれくとろすらぐようせつ ] sự hàn điện dưới lớp xỉ [electroslag welding]
  • エレクトロスタチックペインチング

    Kỹ thuật sơn tĩnh điện [electrostatic painting]
  • エレクトーンとりょう

    Kỹ thuật [ エレクトーン塗料 ] sơn electron [electron paint]
  • エレクトーン塗料

    Kỹ thuật [ エレクトーンとりょう ] sơn electron [electron paint]
  • エレジー

    n khúc bi ca/nhạc buồn/khúc nhạc buồn エレジー風に: theo kiểu bi ca (theo điệu nhạc buồn) エレジー風の: thuộc kiểu nhạc...
  • エロ

    Mục lục 1 n 1.1 tình dục 2 adj-na 2.1 tình dục/khêu gợi/gợi tình/dê cụ/khiêu dâm n tình dục adj-na tình dục/khêu gợi/gợi...
  • エロチック

    Mục lục 1 n 1.1 người gợi tình/sự gợi tình 2 adj-na 2.1 tình dục/khêu gợi/gợi tình/khiêu dâm/gợi dục n người gợi tình/sự...
  • エロチシズム

    n chủ nghĩa tình dục
  • エロージョン

    Kỹ thuật sự mài mòn/sự ăn mòn [erosion]
  • エンペラー

    n hoàng đế
  • エンマーク

    Tin học ký hiệu Yên [Yen mark] Explanation : Ký hiệu đơn vị tiền tệ của Nhật.
  • エンハンストモード

    Tin học chế độ nâng cao [enhanced mode]
  • エンハンストパラレルインタフェース

    Tin học giao diện song song nâng cấp [enhanced parallel interface]
  • エンハンストアイディーイー

    Tin học chuẩn IDE nâng cấp [Enhanced IDE/Enhanced Integrated Drive Electronics] Explanation : Là một mở rộng của chuẩn IDE. Nó một...
  • エンハンストシーユーシーミー

    Tin học Cu-SeeMe nâng cấp [Enhanced Cu-SeeMe] Explanation : Là bản nâng cấp của Cu-SeeMe. Cu-SeeMe là chương trình hội thảo trực...
  • エンバシー

    n đại sứ/đại sứ quán イギリスのエンバシー:đại sứ quán Anh
  • エンリッチ

    Kỹ thuật làm giàu [enrich]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top