- Từ điển Nhật - Việt
エンジニアリング
Mục lục |
n
kỹ thuật/kỹ thuật xây dựng/kỹ sư công trình
- エンジニアリング・アセスメント(engineering assessment): đánh giá kỹ sư công trình
- エンジニアリング・エコノミー: kinh tế kỹ thuật
- エンジニアリング・サイバネティックス: điều khiển kỹ thuật
Kỹ thuật
cơ khí [engineering]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
エンジニアリングプラスチック
Kỹ thuật chất dẻo trong kỹ thuật [engineering plastics] -
エンジニアリングセラミックス
Kỹ thuật thuật làm đồ gốm kỹ thuật [engineering ceramics] -
エンジニアリング接着剤
Kỹ thuật [ えんじにありんぐせっちゃくざい ] chất keo trong kỹ thuật [engineering adhesive] -
エンジェル
Kinh tế người xuất vốn cho người khác [Angel] Category : 証券市場 Explanation : 創業前、もしくは創業間も無いベンチャー企業に資金を提供する個人投資家。資金提供先のベンチャー企業の株式を取得してキャピタルゲインを狙う。///また、エンジェルの多くは起業家で、資金を提供すると同時にベンチャー経営者のサポート(経営コンサルティングなど)も積極的に行なうケースが多い。... -
エンジェルぜいせい
Kinh tế [ エンジェル税制 ] chế độ thuế dành cho người xuất vốn cho người khác [Tax system for angel] Category : 税金 Explanation... -
エンジェル税制
Kinh tế [ エンジェルぜいせい ] chế độ thuế dành cho người xuất vốn cho người khác [Tax system for angel] Category : 税金... -
エンゼル
n thiên thần エンゼル・ケーキ: bánh thiên thần エンゼル・ハート: \"Trái tim thiên thần\" (phim Mỹ, năm 1987) エンゼル係数:... -
エンタリングサイド
Kỹ thuật phía đưa vào/phía đẩy vào [entering side] -
エンタルピー
Kỹ thuật enthalpy [enthalpy] Explanation : Tên chất hóa học. hàm nhiệt [enthalpy] -
エンタルピー-エントロピー線図
Kỹ thuật [ えんたるぴーえんとろぴーせんず ] biểu đồ entanpi-entropi [enthalpy-entropy diagram] -
エンタープライズ
n công ty/doanh nghiệp エンタープライズ・アーキテクチャ: kiến trúc công ty エンタープライズ・ゾーン: khối doanh nghiệp... -
エンタープライズレベル
Tin học mức xí nghiệp [enterprise-level] -
エンタープライズサーバレベルの
Tin học mức máy chủ xí nghiệp [enterprise-server-level] -
エンターテイナー
n nghệ sĩ hài (ザ・キングストン・ボーイズ)は熟達したエンターテイナーだ: những cậu bé Kingstơn là những nghệ sĩ... -
エンターテインメント
n sự giải trí/trò giải trí/giải trí エンターテインメントで巨額の利益を生み出している動向: xu hướng kiếm được... -
エンターキー
Tin học phím Enter [Enter key] -
エンタテイメント
n sự giải trí/trò giải trí -
エンタイヤカー
Kỹ thuật tổng thành xe [entire car] -
エーミングボス
Kỹ thuật chất rắn/bột mài [aiming boss] -
エーユーエックス
Tin học hệ điều hành A-UX [A-UX] Explanation : Một phiên bản của hệ điều hành UNIX của hãng máy tính Apple Computer. Để sử...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.